Hotline:
Tóm tắt Luật Sở hữu trí tuệ Việt Nam hiện hành. Luật Sở hữu trí tuệ Việt Nam ra đời với mục tiêu bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các chủ thể sáng tạo và khuyến khích sự phát triển của các tài sản trí tuệ. Được ban hành vào năm 2005 và sửa đổi, bổ sung qua các năm, Luật Sở hữu trí tuệ bao gồm các quy định về quyền tác giả, quyền sở hữu công nghiệp, và quyền đối với giống cây trồng. Đây là nền tảng pháp lý quan trọng nhằm bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ, đảm bảo các cá nhân, tổ chức có thể khai thác lợi ích từ sáng tạo của mình một cách công bằng và hợp pháp.
Tóm tắt Luật Sở hữu trí tuệ Việt Nam – Phần thứ nhất: Những quy định chung
Phần thứ nhất của Luật Sở hữu trí tuệ Việt Nam, “Những quy định chung,” gồm các điều khoản đặt nền tảng cho toàn bộ luật sở hữu trí tuệ. Phần này bao gồm:
Phạm vi điều chỉnh: Luật quy định về quyền tác giả, quyền sở hữu công nghiệp, và quyền đối với giống cây trồng, bao gồm việc bảo hộ và thực thi các quyền này.
Đối tượng áp dụng: Luật áp dụng cho các tổ chức, cá nhân Việt Nam và nước ngoài phù hợp với các quy định của luật và các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên.
Đối tượng quyền sở hữu trí tuệ: Bao gồm quyền tác giả đối với các tác phẩm văn học, nghệ thuật và khoa học; quyền sở hữu công nghiệp đối với sáng chế, kiểu dáng công nghiệp, thiết kế bố trí, bí mật kinh doanh, nhãn hiệu, tên thương mại, và chỉ dẫn địa lý; quyền đối với giống cây trồng bao gồm vật liệu nhân giống và thu hoạch.
Giải thích từ ngữ: Luật cung cấp các định nghĩa về quyền sở hữu trí tuệ, quyền tác giả, quyền liên quan, quyền sở hữu công nghiệp, quyền đối với giống cây trồng, và các thuật ngữ quan trọng khác liên quan đến sở hữu trí tuệ.
Căn cứ phát sinh và xác lập quyền sở hữu trí tuệ: Quyền sở hữu trí tuệ phát sinh hoặc xác lập dựa trên quá trình sáng tạo và các quy trình pháp lý như đăng ký và cấp văn bằng bảo hộ.
Giới hạn quyền sở hữu trí tuệ: Quyền sở hữu trí tuệ phải tuân thủ lợi ích của nhà nước, công cộng và các quyền của tổ chức, cá nhân khác. Nhà nước có thể hạn chế quyền này trong các trường hợp phục vụ an ninh, quốc phòng hoặc lợi ích xã hội khác.
Chính sách của Nhà nước về sở hữu trí tuệ: Nhà nước công nhận, bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ nhằm khuyến khích sáng tạo và bảo vệ quyền lợi công cộng, bao gồm việc hỗ trợ tài chính, đầu tư và phát triển hệ thống bảo hộ.
Trách nhiệm quản lý nhà nước: Chính phủ quản lý và tổ chức thực hiện các quy định về sở hữu trí tuệ, với sự tham gia của các cơ quan chức năng để đào tạo, cấp chứng nhận và kiểm tra việc chấp hành luật.
Tóm tắt Luật Sở hữu trí tuệ Việt Nam – Phần thứ hai: Quyền tác giả và quyền liên quan
Phần thứ hai của Luật Sở hữu trí tuệ Việt Nam 2022, “Quyền tác giả và quyền liên quan,” bao gồm các chương và mục sau:
Chương I: Điều kiện bảo hộ quyền tác giả và quyền liên quan
- Mục 1: Điều kiện bảo hộ quyền tác giả: Quy định về các điều kiện để bảo hộ quyền tác giả, bao gồm các loại tác phẩm như văn học, nghệ thuật, khoa học và các tác phẩm phái sinh. Tác phẩm được bảo hộ phải là sáng tạo trực tiếp của tác giả và không sao chép từ người khác.
- Mục 2: Điều kiện bảo hộ quyền liên quan: Đối tượng bảo hộ quyền liên quan bao gồm cuộc biểu diễn, bản ghi âm, ghi hình và chương trình phát sóng nếu các hoạt động này diễn ra tại Việt Nam hoặc thuộc điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên.
Chương II: Nội dung, giới hạn quyền, thời hạn bảo hộ quyền tác giả, quyền liên quan
- Mục 1: Quyền tác giả: Quyền tác giả bao gồm quyền nhân thân (đặt tên, công bố, bảo vệ sự toàn vẹn của tác phẩm) và quyền tài sản (sao chép, phát sóng, phân phối). Quyền nhân thân là bất khả chuyển nhượng, còn quyền tài sản có thể chuyển nhượng hoặc cho phép người khác sử dụng.
- Mục 2: Quyền liên quan: Bảo hộ quyền của người biểu diễn, nhà sản xuất bản ghi âm, ghi hình và tổ chức phát sóng. Mục này cũng quy định các hành vi vi phạm quyền tác giả và quyền liên quan.
Chương III: Chủ sở hữu quyền tác giả, quyền liên quan
- Quy định về các chủ thể có thể là chủ sở hữu quyền tác giả và quyền liên quan, bao gồm tác giả, tổ chức hoặc cá nhân giao kết hợp đồng sáng tạo với tác giả.
Chương IV: Chuyển giao quyền tác giả, quyền liên quan
- Mục 1: Chuyển nhượng quyền tác giả, quyền liên quan: Quy định về việc chuyển nhượng quyền tác giả, quyền liên quan qua hợp đồng và điều kiện chuyển nhượng quyền.
- Mục 2: Chuyển quyền sử dụng quyền tác giả, quyền liên quan: Đề cập đến việc cho phép người khác sử dụng quyền tác giả, quyền liên quan trong một thời gian nhất định thông qua hợp đồng.
Chương V: Chứng nhận đăng ký quyền tác giả, quyền liên quan
- Quy định về thủ tục đăng ký quyền tác giả và quyền liên quan, bao gồm việc nộp hồ sơ và cấp Giấy chứng nhận. Đăng ký không bắt buộc nhưng là một biện pháp để bảo vệ quyền lợi khi có tranh chấp.
Chương VI: Tổ chức đại diện tập thể, tư vấn, dịch vụ quyền tác giả, quyền liên quan
- Tổ chức đại diện tập thể quyền tác giả, quyền liên quan là tổ chức tự nguyện, không vì mục đích lợi nhuận, do các tác giả, chủ sở hữu quyền tác giả và quyền liên quan thỏa thuận thành lập. Tổ chức này chịu sự quản lý của Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch và hoạt động nhằm đại diện cho các tác giả, chủ sở hữu trong các vấn đề về đàm phán, thu tiền bản quyền và các quyền lợi liên quan khác.
- Tổ chức tư vấn, dịch vụ quyền tác giả, quyền liên quan có thể thực hiện các dịch vụ như tư vấn pháp luật, đại diện cho tác giả, chủ sở hữu trong quá trình đăng ký quyền và bảo vệ quyền lợi theo yêu cầu của họ.
Tóm tắt Luật Sở hữu trí tuệ Việt Nam – Phần thứ ba: Quyền sở hữu công nghiệp
Phần thứ ba của Luật Sở hữu trí tuệ 2022, “Quyền sở hữu công nghiệp,” bao gồm các chương và mục sau:
Chương VII: Điều kiện bảo hộ quyền sở hữu công nghiệp
- Mục 1: Điều kiện bảo hộ đối với sáng chế: Quy định các điều kiện để bảo hộ sáng chế, bao gồm tính mới, trình độ sáng tạo và khả năng áp dụng công nghiệp.
- Mục 2: Điều kiện bảo hộ đối với kiểu dáng công nghiệp: Kiểu dáng công nghiệp được bảo hộ nếu có tính mới, tính sáng tạo và có khả năng áp dụng công nghiệp.
- Mục 3: Điều kiện bảo hộ đối với thiết kế bố trí: Thiết kế bố trí mạch tích hợp được bảo hộ nếu có tính nguyên gốc và tính mới thương mại.
- Mục 4: Điều kiện bảo hộ đối với nhãn hiệu: Nhãn hiệu được bảo hộ nếu có khả năng phân biệt và không trùng lặp với các nhãn hiệu khác đã được đăng ký.
- Mục 5: Điều kiện bảo hộ đối với chỉ dẫn địa lý: Chỉ dẫn địa lý được bảo hộ nếu sản phẩm có nguồn gốc từ khu vực địa lý đó và có các đặc thù về chất lượng do yếu tố địa lý.
- Mục 6: Điều kiện bảo hộ đối với tên thương mại: Tên thương mại phải có khả năng phân biệt, không trùng lặp và không gây nhầm lẫn với tên của các tổ chức khác trong cùng lĩnh vực.
- Mục 7: Điều kiện bảo hộ đối với bí mật kinh doanh: Bí mật kinh doanh được bảo hộ nếu không phổ biến, có giá trị trong kinh doanh và được bảo mật.
Chương VIII: Xác lập quyền sở hữu công nghiệp
- Mục 1: Đăng ký sáng chế, kiểu dáng công nghiệp, thiết kế bố trí, nhãn hiệu, chỉ dẫn địa lý: Quyền sở hữu công nghiệp được xác lập thông qua quyết định cấp văn bằng bảo hộ từ cơ quan nhà nước có thẩm quyền hoặc thông qua công nhận đăng ký quốc tế.
- Mục 2: Quyền ưu tiên: Quy định về quyền ưu tiên khi nộp đơn đăng ký sở hữu công nghiệp, cho phép đơn đăng ký sau đó có thể được ưu tiên nếu đáp ứng các điều kiện nhất định
Chương IX: Chủ sở hữu, nội dung và giới hạn quyền sở hữu công nghiệp
- Mục 1: Chủ sở hữu và nội dung quyền sở hữu công nghiệp: Quy định về các chủ sở hữu đối tượng sở hữu công nghiệp, bao gồm các cá nhân, tổ chức được cấp văn bằng bảo hộ cho sáng chế, kiểu dáng công nghiệp, thiết kế bố trí, và các đối tượng khác. Quyền sở hữu công nghiệp bao gồm quyền sử dụng, chuyển nhượng, cho phép người khác sử dụng và ngăn cấm các hành vi vi phạm.
- Mục 2: Giới hạn quyền sở hữu công nghiệp: Quy định các giới hạn quyền như quyền sử dụng trước đối với sáng chế và nghĩa vụ trả thù lao cho tác giả sáng chế, thiết kế công nghiệp.
Chương X: Chuyển giao quyền sở hữu công nghiệp
- Mục 1: Chuyển nhượng quyền sở hữu công nghiệp: Quy định về việc chuyển nhượng quyền sở hữu công nghiệp thông qua hợp đồng và các điều kiện hạn chế việc chuyển nhượng như không chuyển nhượng được chỉ dẫn địa lý, hạn chế chuyển nhượng tên thương mại, …
- Mục 2: Chuyển quyền sử dụng đối tượng sở hữu công nghiệp: Bao gồm các điều khoản về hợp đồng cho phép sử dụng các đối tượng sở hữu công nghiệp, các dạng hợp đồng, và những hạn chế chuyển giao nhãn hiệu.
Chương XI: Đại diện sở hữu công nghiệp
- Quy định về dịch vụ đại diện sở hữu công nghiệp, bao gồm các hoạt động thay mặt cá nhân, tổ chức thực hiện các thủ tục pháp lý liên quan đến bảo vệ quyền sở hữu công nghiệp và các yêu cầu của dịch vụ đại diện.
Tóm tắt Luật Sở hữu trí tuệ Việt Nam – Phần thứ tư: Quyền đối với giống cây trồng
Phần thứ tư của Luật Sở hữu trí tuệ 2022, “Quyền đối với giống cây trồng,” bao gồm các chương sau:
Chương XII: Điều kiện bảo hộ quyền đối với giống cây trồng
- Quy định về tổ chức, cá nhân được bảo hộ quyền đối với giống cây trồng, bao gồm các tổ chức hoặc cá nhân chọn tạo, phát triển, hoặc được chuyển giao quyền đối với giống cây trồng. Giống cây trồng được bảo hộ nếu có tính mới, tính khác biệt, tính đồng nhất, tính ổn định và có tên phù hợp.
Chương XIII: Xác lập quyền đối với giống cây trồng
- Quy định về thủ tục đăng ký và xác lập quyền đối với giống cây trồng thông qua quyết định cấp Bằng bảo hộ giống cây trồng. Bao gồm quy định về nguyên tắc nộp đơn đầu tiên và quyền ưu tiên cho đơn đăng ký.
Chương XIV: Nội dung và giới hạn quyền đối với giống cây trồng
- Nội dung quyền: Chủ bằng bảo hộ giống cây trồng có quyền sử dụng hoặc cho phép người khác sử dụng vật liệu nhân giống, bao gồm các quyền như sản xuất, chế biến, và phân phối.
- Giới hạn quyền: Giới hạn quyền đối với giống cây trồng trong các trường hợp đặc biệt như sử dụng vì mục đích công cộng, không thương mại.
Chương XV: Chuyển giao quyền đối với giống cây trồng
- Quy định về việc chuyển giao quyền sử dụng và chuyển nhượng quyền đối với giống cây trồng. Chuyển giao quyền phải thực hiện dưới hình thức hợp đồng và không có điều khoản hạn chế bất hợp lý quyền của bên nhận.
Tóm tắt Luật Sở hữu trí tuệ Việt Nam – Phần thứ năm: Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ
Phần thứ năm của Luật Sở hữu trí tuệ 2022, “Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ,” bao gồm các chương sau:
Chương XVI: Quy định chung về bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ
- Quyền tự bảo vệ: Các chủ thể có quyền áp dụng các biện pháp để bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ của mình, như sử dụng công nghệ ngăn ngừa xâm phạm hoặc yêu cầu các cá nhân, tổ chức chấm dứt hành vi xâm phạm và bồi thường thiệt hại.
- Yêu cầu hỗ trợ từ cơ quan nhà nước: Chủ sở hữu quyền có thể yêu cầu các cơ quan nhà nước có thẩm quyền xử lý hành vi xâm phạm theo quy định của luật và các quy định pháp luật liên quan khác.
- Giả định về quyền tác giả: Các tác phẩm, kể cả những tác phẩm trên môi trường số, được mặc định bảo vệ quyền tác giả nếu có đủ điều kiện mà không cần đăng ký, nhằm bảo vệ quyền lợi của tác giả trong trường hợp có tranh chấp.
- Trách nhiệm của doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trung gian: Các doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trung gian (như nhà cung cấp dịch vụ Internet) có trách nhiệm hỗ trợ bảo vệ quyền tác giả bằng cách triển khai các biện pháp kỹ thuật, phối hợp với cơ quan nhà nước và các chủ thể quyền để bảo vệ quyền tác giả trên mạng viễn thông và Internet.
- Quy định về điều kiện của giám định viên, nguyên tắc giám định quyền sở hữu trí tuệ.
Chương XVII: Biện pháp dân sự
- Biện pháp khẩn cấp tạm thời: Chủ thể quyền sở hữu trí tuệ có thể yêu cầu tòa án áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời khi có nguy cơ thiệt hại không thể khắc phục được.
- Xử lý vi phạm: Tòa án có quyền yêu cầu người vi phạm bồi thường thiệt hại, thanh toán chi phí luật sư, và có thể áp dụng các biện pháp tạm thời để bảo vệ quyền lợi của chủ sở hữu.
Chương XVIII: Xử lý xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ bằng biện pháp hành chính và hình sự; kiểm soát hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu liên quan đến sở hữu trí tuệ
- Xử phạt hành chính và hình sự: Các hành vi xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ có thể bị xử lý thông qua các biện pháp hành chính hoặc hình sự, tùy thuộc vào mức độ và tính chất vi phạm.
- Kiểm soát hàng hóa xuất nhập khẩu: Cơ quan hải quan được giao trách nhiệm giám sát và ngăn chặn hàng hóa xuất nhập khẩu vi phạm quyền sở hữu trí tuệ.
Tóm tắt Luật Sở hữu trí tuệ Việt Nam – Phần thứ sáu: Điều khoản thi hành
Phần thứ sáu của Luật Sở hữu trí tuệ 2022, “Điều khoản thi hành,” gồm các quy định liên quan đến việc áp dụng và hiệu lực của luật:
Hiệu lực thi hành: Luật Sở hữu trí tuệ có hiệu lực kể từ thời điểm quy định cụ thể, đồng thời chỉ rõ các trường hợp áp dụng chuyển tiếp cho những quyền sở hữu trí tuệ đã được bảo hộ trước ngày luật có hiệu lực.
Quy định chuyển tiếp: Các quyền sở hữu trí tuệ đang trong quá trình đăng ký hoặc đã được bảo hộ sẽ tiếp tục tuân theo quy định của luật hiện hành tại thời điểm nộp đơn. Điều này đảm bảo quyền lợi và tính liên tục cho các đơn đăng ký trước đó.
Toàn văn Luật Sở hữu trí tuệ tại đây.
Liên hệ ngay với Chúng tôi:
CÔNG TY LUẬT TNHH DCNH LAW
Địa chỉ: 38B Trần Nhật Duật, phường Phước Hoà, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hoà
Điện thoại: 0343320223 – 0974278893
Email: [email protected]