Quyền với kiểu dáng công nghiệp

Quyền với kiểu dáng công nghiệp là quyền sở hữu trí tuệ được cấp cho một kiểu dáng công nghiệp được bảo hộ.

Quyền với kiểu dáng công nghiệp
Quyền với kiểu dáng công nghiệp 2

Chủ sở hữu kiểu dáng công nghiệp

Chủ sở hữu kiểu dáng công nghiệp là cá nhân hoặc tổ chức có quyền hợp pháp đối với một kiểu dáng công nghiệp đã được đăng ký và bảo hộ. Chủ sở hữu kiểu dáng công nghiệp là tổ chức hoặc cá nhân đã được cơ quan có thẩm quyền cấp văn bằng bảo hộ cho kiểu dáng công nghiệp hoặc đã đăng ký kiểu dáng công nghiệp quốc tế và được cơ quan có thẩm quyền công nhận. Điều này có nghĩa rằng họ sở hữu quyền pháp lý đối với kiểu dáng công nghiệp đó, bao gồm quyền sử dụng, chuyển nhượng, cấp phép sử dụng, và quyền ngăn cấm người khác sử dụng kiểu dáng này mà không có sự cho phép. Quyền này chỉ có hiệu lực khi kiểu dáng công nghiệp đã được chính thức bảo hộ thông qua một quy trình đăng ký và được xác nhận bởi cơ quan quản lý sở hữu trí tuệ.

Chủ sở hữu có thể là cá nhân (người tạo ra kiểu dáng) hoặc tổ chức (công ty, doanh nghiệp) đã đầu tư hoặc thuê người khác tạo ra kiểu dáng. Trong trường hợp kiểu dáng được phát triển trong khuôn khổ hợp đồng lao động hoặc hợp đồng gia công, chủ sở hữu thường là tổ chức đã ký hợp đồng.

Quyền sở hữu kiểu dáng công nghiệp có thể được chuyển nhượng từ người này sang người khác thông qua hợp đồng chuyển nhượng. Sau khi hoàn tất thủ tục pháp lý, người nhận chuyển nhượng trở thành chủ sở hữu hợp pháp mới.

Quyền với kiểu dáng công nghiệp

Quyền với kiểu dáng công nghiệp bao gồm quyền sử dụng độc quyền, quyền ngăn cấm người khác sử dụng kiểu dáng công nghiệp mà không được phép và quyền định đoạt kiểu dáng công nghiệp. Dưới đây là phân tích chi tiết về quyền với kiểu dáng công nghiệp dựa trên các quy định của pháp luật Việt Nam.

1. Quyền sử dụng kiểu dáng công nghiệp

Chủ sở hữu kiểu dáng công nghiệp có quyền thực hiện các hành vi sau đây:

Sản xuất sản phẩm: Chủ sở hữu có quyền sản xuất các sản phẩm có hình dáng bên ngoài là kiểu dáng công nghiệp đã được bảo hộ. Đây là quyền cơ bản nhất của chủ sở hữu, cho phép họ khai thác lợi ích kinh tế từ sản phẩm của mình.

Lưu thông và quảng bá sản phẩm: Sau khi sản phẩm được sản xuất, chủ sở hữu có quyền lưu thông, quảng cáo, chào hàng, và tàng trữ sản phẩm với mục đích lưu thông. Điều này bao gồm việc phân phối sản phẩm ra thị trường, tiếp cận người tiêu dùng và quảng bá sản phẩm để tăng doanh thu.

Nhập khẩu sản phẩm: Chủ sở hữu kiểu dáng công nghiệp cũng có quyền nhập khẩu các sản phẩm mang kiểu dáng đã được bảo hộ từ các quốc gia khác vào thị trường trong nước.

2. Quyền ngăn cấm người khác sử dụng kiểu dáng công nghiệp

Chủ sở hữu kiểu dáng công nghiệp có quyền ngăn cấm các tổ chức, cá nhân khác sử dụng kiểu dáng công nghiệp nếu hành vi sử dụng không thuộc các trường hợp được pháp luật cho phép. Nếu một tổ chức hoặc cá nhân khác sản xuất, lưu thông, nhập khẩu, hoặc quảng cáo sản phẩm có kiểu dáng tương tự mà không có sự cho phép của chủ sở hữu, chủ sở hữu có quyền ngăn chặn các hành vi này và yêu cầu bồi thường thiệt hại nếu có.

Các trường hợp ngoại lệ khi chủ sở hữu không có quyền cấm người khác sử dụng kiểu dáng công nghiệp

Có một số trường hợp ngoại lệ mà chủ sở hữu kiểu dáng công nghiệp không có quyền cấm người khác sử dụng kiểu dáng công nghiệp, bao gồm:

  • Sử dụng cho mục đích cá nhân hoặc phi thương mại: Sử dụng kiểu dáng công nghiệp để phục vụ nhu cầu cá nhân hoặc cho các mục đích phi thương mại, chẳng hạn như nghiên cứu, giảng dạy, thử nghiệm, hoặc sản xuất thử, không bị coi là vi phạm quyền.
  • Sử dụng sản phẩm đã được đưa ra thị trường: Khi sản phẩm đã được chủ sở hữu hoặc người được cấp phép đưa ra thị trường, việc lưu thông, nhập khẩu, hoặc khai thác công dụng của sản phẩm này sẽ không bị coi là vi phạm quyền.
  • Sử dụng để duy trì hoạt động của phương tiện vận tải nước ngoài: Sử dụng kiểu dáng công nghiệp nhằm duy trì hoạt động của các phương tiện vận tải của nước ngoài đang quá cảnh hoặc tạm thời nằm trong lãnh thổ Việt Nam không bị coi là vi phạm quyền.
  • Sử dụng bởi người có quyền sử dụng trước: Những người đã có quyền sử dụng kiểu dáng công nghiệp theo quy định của pháp luật trước khi chủ sở hữu đăng ký kiểu dáng công nghiệp cũng được phép tiếp tục sử dụng mà không bị cấm.
  • Sử dụng hợp pháp theo quyết định của cơ quan nhà nước: Trường hợp cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép sử dụng kiểu dáng công nghiệp theo quy định, quyền cấm của chủ sở hữu cũng bị hạn chế.

3. Quyền định đoạt kiểu dáng công nghiệp

Quyền định đoạt kiểu dáng công nghiệp là một quyền quan trọng của chủ sở hữu kiểu dáng công nghiệp, cho phép họ thực hiện các hành động pháp lý để kiểm soát và khai thác kiểu dáng công nghiệp mà họ sở hữu. Quyền này bao gồm việc chuyển nhượng, cấp phép sử dụng, và từ bỏ quyền đối với kiểu dáng công nghiệp. Dưới đây là phân tích chi tiết về quyền định đoạt kiểu dáng công nghiệp.

1. Chuyển nhượng quyền sở hữu kiểu dáng công nghiệp

Chủ sở hữu kiểu dáng công nghiệp có quyền chuyển nhượng quyền sở hữu kiểu dáng công nghiệp cho cá nhân hoặc tổ chức khác. Việc chuyển nhượng này thường được thực hiện thông qua một hợp đồng chuyển nhượng và phải được đăng ký với cơ quan quản lý sở hữu trí tuệ để có hiệu lực pháp lý.

2. Cấp phép sử dụng kiểu dáng công nghiệp

Chủ sở hữu có thể cấp phép độc quyền cho một bên thứ ba, cho phép họ sử dụng kiểu dáng công nghiệp mà không có sự can thiệp từ bất kỳ bên nào khác, kể cả chính chủ sở hữu. Chủ sở hữu cũng có thể cấp phép không độc quyền, cho phép nhiều bên thứ ba cùng sử dụng kiểu dáng công nghiệp song song với nhau và với chủ sở hữu. Hợp đồng cấp phép thường kèm theo các điều kiện cụ thể như thời gian, phạm vi sử dụng, và quyền lợi tài chính cho chủ sở hữu, bao gồm tiền bản quyền hoặc các khoản thanh toán khác.

3. Từ bỏ quyền sở hữu kiểu dáng công nghiệp

Chủ sở hữu có thể từ bỏ quyền sở hữu kiểu dáng công nghiệp của mình, một phần hoặc toàn bộ, thông qua một tuyên bố chính thức gửi đến cơ quan quản lý sở hữu trí tuệ. Việc từ bỏ này sẽ được ghi nhận và quyền sở hữu sẽ chấm dứt đối với phần quyền đã từ bỏ. Khi quyền sở hữu bị từ bỏ, kiểu dáng công nghiệp sẽ trở thành tài sản công và có thể được sử dụng tự do bởi bất kỳ ai mà không cần phải xin phép hoặc trả phí cho chủ sở hữu trước đó.

Liên hệ ngay với Chúng tôi:

CÔNG TY LUẬT TNHH DCNH LAW

Địa chỉ: 38B Trần Nhật Duật, phường Phước Hoà, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hoà

Điện thoại: 0343320223 – 0974278893

Email: [email protected]

5/5 - (1 bình chọn)