Thủ tục chấm dứt hợp đồng lao động

Thủ tục chấm dứt hợp đồng lao động bao gồm thủ tục chấm dứt hợp đồng lao động trong trường hợp đơn phương và trong trường hợp chấm dứt hợp đồng lao động do thoả thuận giữa người lao động và công ty.

Thủ tục chấm dứt hợp đồng lao động
Thủ tục chấm dứt hợp đồng lao động 2

Chấm dứt hợp đồng lao động

Chấm dứt hợp đồng lao động là việc kết thúc mối quan hệ lao động giữa người lao động và người sử dụng lao động theo các điều kiện, lý do được quy định trong Bộ luật Lao động năm 2019. Việc chấm dứt hợp đồng lao động có thể do nhiều nguyên nhân và thường dẫn đến việc các bên không còn nghĩa vụ thực hiện công việc đã thỏa thuận trong hợp đồng.

Theo Bộ luật Lao động năm 2019, có 13 trường hợp chấm dứt hợp đồng lao động, chủ yếu được phân thành việc chấm dứt hợp đồng lao động theo thoả thuận và theo ý chí đơn phương của một bên.

Thủ tục đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động

1/ Thông báo về việc đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động

Khi một bên (người lao động hoặc người sử dụng lao động) quyết định đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động, trước tiên cần thực hiện thông báo bằng văn bản cho bên còn lại theo quy định về thời gian báo trước như sau:

  • 45 ngày đối với hợp đồng không xác định thời hạn.
  • 30 ngày đối với hợp đồng xác định thời hạn.
  • 3 ngày đối với hợp đồng mùa vụ hoặc công việc có thời hạn dưới 12 tháng.

Thông báo này cần bao gồm:

  • Thông tin cơ bản về người lao động (họ tên, chức vụ, vị trí công việc) và người sử dụng lao động (tên công ty, đại diện pháp luật).
  • Lý do chấm dứt hợp đồng (nếu là người sử dụng lao động chấm dứt hợp đồng, lý do phải hợp pháp và rõ ràng).
  • Thời điểm chấm dứt hợp đồng.
  • Quy định thời gian báo trước (đảm bảo tuân thủ quy định về thời gian báo trước theo Bộ luật Lao động).

2/ Công ty ban hành quyết định và thông báo chấm dứt hợp đồng lao động

Sau khi thông báo về việc đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động và kết thúc thời gian báo trước, công ty cần ban hành quyết định chính thức về việc chấm dứt hợp đồng lao động. Quyết định này cần được thực hiện bằng văn bản và gửi đến người lao động. Quyết định này bao gồm các nội dung:

  • Quyết định chính thức về việc chấm dứt hợp đồng lao động.
  • Lý do chấm dứt hợp đồng.
  • Thời điểm chấm dứt hợp đồng.
  • Trách nhiệm hoàn thành các thủ tục liên quan (ví dụ: bàn giao công việc, nộp lại tài sản của công ty nếu có).
  • Cam kết thanh toán đầy đủ quyền lợi cho người lao động theo quy định pháp luật.

3/ Công ty thanh toán đầy đủ tiền lương cho người lao động

Khi hợp đồng lao động chấm dứt, theo Điều 48 Bộ luật Lao động 2019, công ty phải thanh toán đầy đủ các khoản tiền liên quan đến quyền lợi của người lao động, bao gồm:

  • Tiền lương còn lại: Công ty có trách nhiệm thanh toán toàn bộ tiền lương cho những ngày người lao động đã làm việc nhưng chưa được nhận.
  • Trợ cấp thôi việc: Người lao động làm việc từ đủ 12 tháng trở lên sẽ được hưởng trợ cấp thôi việc. Trợ cấp được tính là nửa tháng lương cho mỗi năm làm việc (trừ thời gian đóng bảo hiểm thất nghiệp).
  • Các khoản khác: Các khoản phụ cấp, trợ cấp khác nếu có thỏa thuận trong hợp đồng lao động hoặc thỏa ước lao động tập thể.
  • Thời hạn thanh toán: Các khoản này phải được thanh toán trong vòng 14 ngày kể từ ngày chấm dứt hợp đồng lao động, trừ trường hợp bất khả kháng có thể kéo dài nhưng không quá 30 ngày.

4/ Lưu trữ hồ sơ

Công ty lưu trữ toàn bộ các văn bản, giấy tờ, tài liệu liên quan đến việc đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động để làm căn cứ chứng minh trong trường hợp phát sinh tranh chấp sau này.

Thủ tục thoả thuận chấm dứt hợp đồng lao động

Thỏa thuận chấm dứt hợp đồng lao động là một phương thức chấm dứt hợp đồng lao động theo sự đồng thuận giữa người sử dụng lao động và người lao động, mà không phải thông qua đơn phương chấm dứt hợp đồng. Phương thức này giúp hai bên tránh được những rủi ro pháp lý, tranh chấp lao động và đảm bảo việc chấm dứt quan hệ lao động một cách êm đẹp. Dưới đây là thủ tục chi tiết cho việc thỏa thuận chấm dứt hợp đồng lao động:

1. Trao đổi và đàm phán thỏa thuận

Trước khi thực hiện thủ tục chấm dứt hợp đồng, hai bên cần gặp gỡ và thảo luận về các điều khoản chấm dứt hợp đồng. Nội dung thỏa thuận bao gồm:

  • Lý do chấm dứt hợp đồng: Thỏa thuận chấm dứt hợp đồng có thể xuất phát từ nguyện vọng của một trong hai bên, hoặc do hoàn cảnh không thể tiếp tục hợp tác (ví dụ: tái cơ cấu công ty, người lao động muốn thay đổi công việc, hoàn cảnh cá nhân của người lao động, v.v.).
  • Thời điểm chấm dứt hợp đồng: Hai bên cần thống nhất về ngày chấm dứt hợp đồng lao động và các thủ tục liên quan (bàn giao công việc, tài sản, v.v.).
  • Quyền lợi của người lao động: Người lao động có quyền được hưởng các khoản tiền lương còn lại, trợ cấp thôi việc (nếu có), và các quyền lợi khác liên quan. Hai bên cần thảo luận rõ ràng các điều khoản này trước khi ký kết thỏa thuận.

2. Lập biên bản thỏa thuận chấm dứt hợp đồng

Sau khi đạt được sự đồng thuận, người sử dụng lao động cần lập biên bản thỏa thuận chấm dứt hợp đồng lao động. Biên bản này cần có các nội dung chính sau:

  • Thông tin về người lao động và người sử dụng lao động.
  • Lý do chấm dứt hợp đồng theo thỏa thuận.
  • Thời điểm chấm dứt hợp đồng lao động (ngày cuối cùng người lao động làm việc).
  • Các khoản quyền lợi và trợ cấp mà người lao động được nhận (tiền lương, trợ cấp thôi việc, các khoản phụ cấp nếu có).
  • Cam kết hoàn tất nghĩa vụ của cả hai bên (ví dụ: người lao động bàn giao công việc, tài sản; người sử dụng lao động thanh toán đầy đủ quyền lợi cho người lao động).

3. Ban hành quyết định chấm dứt hợp đồng

Sau khi thỏa thuận được lập và ký kết, người sử dụng lao động cần ban hành quyết định chính thức về việc chấm dứt hợp đồng lao động. Quyết định này là văn bản pháp lý cuối cùng xác nhận việc chấm dứt quan hệ lao động giữa hai bên, đồng thời hướng dẫn việc thanh toán các quyền lợi và hoàn tất thủ tục bàn giao công việc.

Nội dung của quyết định bao gồm:

  • Thông tin về người lao động và người sử dụng lao động.
  • Căn cứ vào thỏa thuận chấm dứt hợp đồng.
  • Thời gian chấm dứt hợp đồng và các trách nhiệm bàn giao.
  • Trách nhiệm thanh toán các quyền lợi liên quan.

4. Hoàn tất thủ tục thanh toán tiền lương và bàn giao

Cuối cùng, hai bên cần hoàn tất các thủ tục như sau:

  • Thanh toán đầy đủ các quyền lợi cho người lao động bao gồm tiền lương, trợ cấp thôi việc (nếu có), phụ cấp, và các quyền lợi khác theo thỏa thuận.
  • Người lao động bàn giao công việc và tài sản công ty (nếu có) trước ngày chấm dứt hợp đồng.
  • Người sử dụng lao động và người lao động ký biên bản bàn giao để xác nhận đã hoàn tất các thủ tục liên quan.

5. Lưu trữ hồ sơ

Cả người sử dụng lao động và người lao động cần lưu trữ đầy đủ các hồ sơ liên quan đến việc thỏa thuận chấm dứt hợp đồng lao động, bao gồm biên bản thỏa thuận, quyết định chấm dứt, và các giấy tờ liên quan đến thanh toán, bàn giao công việc để tránh tranh chấp về sau.

Liên hệ ngay với Chúng tôi:

CÔNG TY LUẬT TNHH DCNH LAW

Địa chỉ: 38B Trần Nhật Duật, phường Phước Hoà, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hoà

Điện thoại: 0343320223 – 0974278893

Email: [email protected]

5/5 - (1 bình chọn)