Quy định về thừa kế thế vị theo pháp luật Việt Nam

Quy định về thừa kế thế vị là một nội dung quan trọng trong pháp luật thừa kế của Việt Nam, được quy định tại Điều 652 Bộ luật Dân sự 2015. Đây là một biện pháp nhằm bảo đảm quyền lợi của các thế hệ kế tiếp trong gia đình, khi người thừa kế trực tiếp (cha, mẹ, ông, bà) qua đời trước hoặc cùng thời điểm với người để lại di sản. Thừa kế thế vị giúp chuyển quyền thừa kế từ người đã mất sang con cháu của họ, nhằm tránh thiệt thòi cho các thành viên khác trong dòng dõi và đảm bảo sự công bằng trong việc phân chia di sản.

Quy định về thừa kế thế vị theo pháp luật Việt Nam
Quy định về thừa kế thế vị theo pháp luật Việt Nam 2

Quy định về thừa kế thế vị theo pháp luật Việt Nam

Quy định về thừa kế thế vị theo pháp luật Việt Nam được quy định tại Điều 652 Bộ luật Dân sự 2015. Đây là một trong những quy định nhằm bảo đảm quyền thừa kế của thế hệ sau đối với di sản mà lẽ ra cha mẹ hoặc ông bà của họ được hưởng, trong trường hợp những người này chết trước hoặc cùng thời điểm với người để lại di sản.

Thừa kế thế vị là gì?

Thừa kế thế vị là trường hợp cháu (hoặc chắt) của người để lại di sản được quyền hưởng phần di sản mà cha hoặc mẹ (hoặc ông hoặc bà) của mình lẽ ra được hưởng nếu còn sống. Quy định này nhằm bảo đảm rằng khi một người trong dòng dõi qua đời trước hoặc cùng thời điểm với người để lại di sản, con cháu của người đó vẫn có quyền kế thừa di sản theo phần của cha mẹ hoặc ông bà của họ.

Điều kiện áp dụng thừa kế thế vị

Để áp dụng quy định về thừa kế thế vị, cần có các điều kiện sau:

  • Người để lại di sản: Đây là người chết và để lại tài sản chưa được phân chia, có quyền định đoạt tài sản của mình trước khi chết thông qua di chúc hoặc thừa kế theo pháp luật.
  • Người được thừa kế (con của người để lại di sản): Người này là người có quyền được hưởng di sản, nhưng đã chết trước hoặc cùng thời điểm với người để lại di sản. Nếu người này còn sống, họ sẽ là người trực tiếp hưởng di sản theo pháp luật.
  • Cháu (hoặc chắt) của người để lại di sản: Trong trường hợp cha hoặc mẹ (hoặc ông hoặc bà) của họ chết trước hoặc cùng thời điểm với người để lại di sản, cháu (hoặc chắt) sẽ được hưởng phần di sản mà cha mẹ (hoặc ông bà) của họ lẽ ra được hưởng. Nếu cháu cũng chết trước hoặc cùng thời điểm với người để lại di sản, thì phần di sản sẽ được truyền lại cho thế hệ chắt.

Phạm vi áp dụng

Thừa kế thế vị chỉ áp dụng trong các trường hợp thừa kế theo pháp luật (khi không có di chúc hoặc di chúc không có hiệu lực). Quy định này không áp dụng khi người để lại di sản đã lập di chúc phân chia tài sản rõ ràng cho những người thừa kế cụ thể.

Ví dụ thừa kế thế vị

Dưới đây là 3 ví dụ cụ thể về thừa kế thế vị theo pháp luật Việt Nam:

Ví dụ thừa kế thế vị 1

Ông A qua đời, để lại di sản là một mảnh đất lớn. Ông A có 3 người con là B, C, và D. Trước khi ông A qua đời, con trai B đã chết, để lại một người con là E (cháu của ông A). Theo quy định về thừa kế thế vị, E (cháu của ông A) sẽ được hưởng phần di sản mà B (cha của E) lẽ ra được hưởng nếu còn sống. Phần này là 1/3 di sản mà ông A để lại, vì ông A có 3 người con, và di sản sẽ được chia đều cho B, C, và D.

Ví dụ thừa kế thế vị 2

Ông X qua đời, để lại một căn nhà và không có di chúc. Ông X có 2 người con là M và N. Trước khi ông X qua đời, con gái M đã qua đời trong một vụ tai nạn, nhưng M có hai con trai là K và H (cháu của ông X). Trong trường hợp này, vì M đã chết trước ông X nên K và H sẽ được hưởng phần di sản mà mẹ mình (M) lẽ ra được hưởng nếu còn sống, tức là 1/2 giá trị căn nhà (K và H mỗi người được nhận 1/4 giá trị căn nhà). Người con trai còn lại của ông X là N sẽ nhận 1/2 giá trị căn nhà.

Ví dụ thừa kế thế vị 3

Ông Y có một khối tài sản gồm nhà cửa và đất đai. Ông Y có 3 người con là P, Q, và R. Trước khi ông Y qua đời, con trai R đã qua đời, để lại một người con (cháu của ông Y) là T. Tuy nhiên, T cũng qua đời trước khi ông Y mất và để lại một người con (chắt của ông Y) là V. Trong trường hợp này, do cả R và T đều đã chết trước hoặc cùng thời điểm với ông Y, nên V (chắt của ông Y) sẽ được hưởng phần di sản mà lẽ ra R (ông nội của V) được hưởng nếu còn sống. V sẽ được hưởng 1/3 khối tài sản, trong khi P và Q sẽ nhận phần còn lại.

Ba ví dụ này minh họa cách áp dụng thừa kế thế vị khi con cháu của người để lại di sản qua đời trước hoặc cùng thời điểm với người đó, đảm bảo quyền lợi cho thế hệ sau.

Luật sư tư vấn thừa kế tại Nha Trang Khánh Hoà

Nếu bạn đang đối mặt với những vấn đề pháp lý liên quan đến thừa kế tại Nha Trang, Khánh Hoà và cần sự hỗ trợ từ các chuyên gia, DCNH Law chính là sự lựa chọn đáng tin cậy. Với đội ngũ luật sư dày dạn kinh nghiệm và hiểu biết sâu sắc về pháp luật thừa kế, chúng tôi sẽ tư vấn chi tiết về quyền lợi của bạn, giúp đảm bảo sự phân chia di sản công bằng và tuân thủ đúng pháp luật. Dù là các trường hợp thừa kế theo di chúc hay theo pháp luật, chúng tôi cam kết mang lại giải pháp tối ưu cho từng tình huống cụ thể của bạn.

Với phương châm “Bảo vệ quyền lợi, giữ vững công lý”, DCNH Law không chỉ tư vấn về quyền thừa kế mà còn đại diện cho khách hàng trong các tranh chấp liên quan đến di sản. Chúng tôi hiểu rõ những rắc rối và mâu thuẫn có thể xảy ra khi chia tài sản thừa kế, do đó, chúng tôi luôn đồng hành cùng bạn từ giai đoạn tư vấn ban đầu cho đến việc giải quyết tranh chấp tại tòa án nếu cần. Hãy để chúng tôi giúp bạn đảm bảo quyền lợi hợp pháp và giữ vững mối quan hệ gia đình trong quá trình phân chia di sản.

Liên hệ ngay với Chúng tôi:

CÔNG TY LUẬT TNHH DCNH LAW

Địa chỉ: 38B Trần Nhật Duật, phường Phước Hoà, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hoà

Điện thoại: 0343320223 – 0974278893 Email: [email protected]

5/5 - (1 bình chọn)