Di chúc chung của vợ chồng

Di chúc chung của vợ chồng là văn bản pháp lý đặc biệt thể hiện ý chí và nguyện vọng của cả hai vợ chồng về việc phân chia tài sản sau khi qua đời. Khác với di chúc cá nhân, di chúc chung phản ánh sự đồng thuận và thống nhất của hai bên, góp phần đảm bảo quyền lợi cho các bên liên quan cũng như giảm thiểu tranh chấp trong tương lai. Trong bối cảnh pháp luật Việt Nam hiện nay, việc lập và thực hiện di chúc chung không chỉ đòi hỏi sự tự nguyện mà còn phải tuân thủ các quy định pháp luật nhằm bảo vệ quyền lợi hợp pháp của người thừa kế.

Di chúc chung của vợ chồng
Di chúc chung của vợ chồng 2

Di chúc chung là gì?

Di chúc chung của vợ chồng là văn bản thể hiện ý chí thống nhất của cả hai vợ chồng về việc định đoạt tài sản chung của mình sau khi qua đời. Đây là hình thức di chúc phổ biến trong pháp luật dân sự Việt Nam năm 2005, trong đó vợ chồng cùng nhau thỏa thuận về người thừa kế và cách thức phân chia tài sản chung của họ cho những người thừa kế sau khi họ qua đời.

Ví dụ: Năm 2010, vợ chồng ông A và bà B cùng đến Phòng công chứng số 1 tỉnh Khánh Hoà để lập di chúc chung với nội dung: Sau khi họ chết, căn nhà là tài sản chung của họ tại Chung cư ABC sẽ được để lại cho người con trai đầu của họ là ông C.

Vợ chồng có được lập di chúc chung không?

Theo Bộ luật Dân sự năm 2005, vợ chồng có quyền lập di chúc chung để định đoạt tài sản chung của mình, tạo ra sự thống nhất và tránh tranh chấp giữa các thành viên gia đình sau khi cả hai qua đời.

Tuy nhiên, đến Bộ luật Dân sự năm 2015 không còn quy định về di chúc chung của vợ chồng nữa. Theo quy định hiện hành, mỗi người phải tự lập di chúc riêng để định đoạt phần tài sản của mình. Quy định này được cho là nhằm đảm bảo quyền tự định đoạt tài sản của từng cá nhân, ngay cả trong quan hệ hôn nhân. Khi vợ chồng có tài sản chung, mỗi người phải lập di chúc riêng cho phần tài sản thuộc quyền sở hữu của mình, và người kia không có quyền hạn chế việc này.

Quy định mới nhấn mạnh rằng quyền định đoạt tài sản là quyền riêng của từng cá nhân, ngay cả trong quan hệ hôn nhân. Việc di chúc chung có thể gây ra những khó khăn khi một bên muốn thay đổi ý chí mà không được người kia đồng thuận. Việc lập di chúc riêng giúp xác định rõ ràng ý chí của từng cá nhân, tránh xung đột và phức tạp trong thực hiện nếu một bên qua đời trước và bên còn lại muốn thay đổi ý chí của mình trong nội dung di chúc.

Di chúc chung của vợ chồng có hiệu lực khi nào?

Di chúc chung của vợ chồng (theo quy định tại Bộ luật Dân sự năm 2005) chỉ có hiệu lực khi cả hai người lập di chúc đều đã qua đời. Trong trường hợp này, di sản được phân chia theo nội dung đã thỏa thuận trong di chúc chung, nhằm đảm bảo ý chí của cả hai vợ chồng về việc định đoạt tài sản chung sau khi không còn ai trong hai người sống sót.

Di chúc chung chỉ có hiệu lực pháp lý và được thi hành khi cả hai vợ chồng đã qua đời. Nếu một người qua đời trước, di chúc chưa phát sinh hiệu lực hoàn toàn cho đến khi người còn lại cũng mất. Trong thời gian này, phần tài sản đã được định đoạt trong di chúc chung phải được giữ nguyên, không được tự ý sửa đổi.

Khi cả hai vợ chồng còn sống, việc sửa đổi hoặc hủy bỏ di chúc chung phải có sự đồng ý của cả hai. Không ai được tự ý thay đổi hoặc hủy bỏ di chúc nếu không có sự thống nhất từ phía người kia. Điều này đảm bảo rằng quyết định về tài sản được lập trong di chúc chung phản ánh ý chí thống nhất và không bị ảnh hưởng bởi ý chí cá nhân của chỉ một bên.

Cha chết mẹ có quyền sửa di chúc không?

Trường hợp di chúc của cha mẹ là di chúc chung thì sau khi một người qua đời, người còn lại không được tự ý thay đổi nội dung di chúc liên quan đến phần tài sản chung đã được định đoạt trong di chúc chung. Tuy nhiên, người còn sống vẫn có quyền lập di chúc riêng cho phần tài sản thuộc sở hữu riêng của mình nếu di chúc chung không điều chỉnh toàn bộ tài sản.

Ví dụ: Hai vợ chồng A và B cùng lập một di chúc chung, trong đó nêu rõ rằng sau khi cả hai qua đời, căn nhà chung sẽ được để lại cho người cháu tên C. Nếu A qua đời trước, người còn sống (B) phải giữ nguyên nội dung di chúc chung về căn nhà đó, không thể tự ý thay đổi quyết định để cho căn nhà cho người khác.

Trường hợp cha mẹ lập 2 di chúc riêng để định đoạt phần tài sản của mình trong khối tài sản chung vợ chồng thì chỉ có người lập di chúc mới có quyền thay đổi, sửa chữa nội dung di chúc của mình.

Như vậy, sau khi người cha chết thì người mẹ không có quyền sửa di chúc của người cha hoặc di chúc chung vợ chồng.

Bạn muốn đảm bảo tài sản của mình được phân chia đúng theo ý nguyện và tránh rủi ro tranh chấp sau này? Hãy để DCNH Law hỗ trợ bạn với dịch vụ lập di chúc chuyên nghiệp. Đội ngũ luật sư giàu kinh nghiệm của chúng tôi sẽ tư vấn chi tiết, giúp bạn lập di chúc rõ ràng, hợp pháp và bảo vệ quyền lợi cho gia đình bạn. Chúng tôi cam kết quy trình nhanh chóng, bảo mật tuyệt đối và tuân thủ mọi quy định pháp luật.

Liên hệ ngay với Chúng tôi:

CÔNG TY LUẬT TNHH DCNH LAW

Địa chỉ: 38B Trần Nhật Duật, phường Phước Hoà, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hoà

Điện thoại: 0343320223 – 0974278893

Email: [email protected]

5/5 - (1 bình chọn)