Bảo hộ sáng chế

Để đăng ký bảo hộ sáng chế, tổ chức, cá nhân cần lưu ý một số nội dung để sáng chế không bị mất tính mới tại thời điểm nộp đơn đăng ký.

Bảo hộ sáng chế
Bảo hộ sáng chế 3

Điều kiện bảo hộ sáng chế

Sáng chế được bảo hộ dưới hình thức cấp Bằng độc quyền sáng chế nếu đáp ứng các điều kiện sau đây:

1/ Tính mới

Tính mới là một trong những điều kiện quan trọng nhất để một sáng chế được bảo hộ dưới hình thức cấp Bằng độc quyền sáng chế. Tính mới của sáng chế được xác định dựa trên việc sáng chế đó chưa từng bị bộc lộ công khai trước ngày nộp đơn đăng ký hoặc trước ngày ưu tiên (nếu có).

Các yếu tố xác định tính mới của sáng chế:

Chưa bị bộc lộ công khai:

Sáng chế được coi là có tính mới nếu chưa từng bị bộc lộ công khai dưới bất kỳ hình thức nào như sử dụng, mô tả bằng văn bản, hình ảnh, hoặc qua bất kỳ phương tiện truyền thông nào ở cả trong nước và quốc tế trước ngày nộp đơn đăng ký.

Sáng chế cũng không được coi là mới nếu nó đã bị bộc lộ trong một đơn đăng ký sáng chế khác, có ngày nộp đơn hoặc ngày ưu tiên sớm hơn và được công bố vào hoặc sau ngày nộp đơn hoặc ngày ưu tiên của đơn đăng ký hiện tại.

Bộc lộ trong phạm vi hạn chế:

Nếu sáng chế chỉ được bộc lộ trong một phạm vi hạn chế, ví dụ như chỉ có một số người được biết và có nghĩa vụ giữ bí mật, thì sáng chế vẫn có thể được coi là có tính mới. Điều này đảm bảo rằng những thông tin chưa được công khai rộng rãi không làm mất đi tính mới của sáng chế.

Ngoại lệ về tính mới:

Trong một số trường hợp đặc biệt, sáng chế không bị coi là mất tính mới ngay cả khi đã bị bộc lộ công khai, miễn là đơn đăng ký sáng chế được nộp trong vòng 12 tháng kể từ ngày bộc lộ. Điều này áp dụng trong trường hợp người có quyền đăng ký hoặc người có được thông tin về sáng chế một cách trực tiếp hoặc gián tiếp từ người đó bộc lộ công khai.

Nếu sáng chế bị công bố công khai trong các đơn đăng ký sở hữu công nghiệp hoặc văn bằng bảo hộ do cơ quan quản lý nhà nước công bố mà không tuân thủ quy định pháp luật, sáng chế đó không bị coi là mất tính mới.

Tính mới là yếu tố cốt lõi để bảo đảm rằng sáng chế thực sự mang lại giá trị mới cho xã hội và khoa học kỹ thuật. Nó giúp ngăn chặn việc cấp quyền độc quyền cho những sáng chế đã tồn tại hoặc đã được biết đến, đảm bảo sự công bằng trong việc bảo vệ quyền lợi của các nhà sáng chế và thúc đẩy sáng tạo liên tục.

2/ Trình độ sáng tạo

Trình độ sáng tạo là một trong những điều kiện quan trọng mà một sáng chế phải đáp ứng để được bảo hộ dưới hình thức cấp Bằng độc quyền sáng chế. Trình độ sáng tạo xác định rằng sáng chế không phải là sự kết hợp đơn thuần của các giải pháp kỹ thuật đã biết, mà phải là một bước tiến đáng kể trong lĩnh vực kỹ thuật tương ứng.

Các yếu tố xác định trình độ sáng tạo của sáng chế:

Không dễ dàng thực hiện bởi người có hiểu biết trung bình trong cùng lĩnh vực.

Sáng chế được coi là có trình độ sáng tạo nếu nó không thể được tạo ra một cách dễ dàng bởi người có hiểu biết trung bình về lĩnh vực kỹ thuật liên quan. Điều này có nghĩa là sáng chế phải thể hiện một mức độ phức tạp, sáng tạo hoặc độc đáo mà không phải ai cũng có thể nghĩ ra hoặc thực hiện chỉ dựa trên các kiến thức đã có sẵn.

So sánh với các giải pháp kỹ thuật đã công khai:

Trình độ sáng tạo được đánh giá dựa trên các giải pháp kỹ thuật đã được bộc lộ công khai trước ngày nộp đơn đăng ký sáng chế hoặc trước ngày ưu tiên (nếu có). Nếu sáng chế là một sự kết hợp hoặc cải tiến rõ ràng và không mang lại sự khác biệt đáng kể so với những gì đã biết, nó sẽ không được coi là có trình độ sáng tạo.

Ví dụ, nếu một sáng chế chỉ đơn giản là sự kết hợp của hai hoặc nhiều công nghệ đã tồn tại mà không mang lại kết quả bất ngờ hoặc có thể đoán trước, thì sáng chế đó không đáp ứng tiêu chí về trình độ sáng tạo.

Các giải pháp kỹ thuật được bộc lộ theo những cách không hợp lệ hoặc không tuân thủ quy định pháp luật không được sử dụng làm cơ sở để đánh giá trình độ sáng tạo của sáng chế. Điều này đảm bảo rằng chỉ những giải pháp hợp lệ, được công nhận và công khai đúng quy định mới có thể làm cơ sở so sánh và đánh giá.

Trình độ sáng tạo đảm bảo rằng chỉ những sáng chế thực sự mang tính đổi mới, đột phá trong lĩnh vực kỹ thuật mới được cấp bằng sáng chế. Điều này không chỉ thúc đẩy sự phát triển và tiến bộ trong khoa học và công nghệ mà còn đảm bảo rằng quyền độc quyền sáng chế chỉ được trao cho những sáng tạo xứng đáng, khuyến khích sự cạnh tranh và đổi mới liên tục.

Điều kiện bảo hộ sáng chế
Bảo hộ sáng chế 4

3/ Khả năng áp dụng công nghiệp

Khả năng áp dụng công nghiệp là một trong ba điều kiện cơ bản mà một sáng chế phải đáp ứng để được cấp Bằng độc quyền sáng chế. Điều kiện này đảm bảo rằng sáng chế không chỉ là một ý tưởng lý thuyết mà còn có thể được thực hiện và áp dụng trong thực tế sản xuất.

Các yếu tố xác định khả năng áp dụng công nghiệp của sáng chế:

Khả năng thực hiện được trong thực tế:

Sáng chế phải có khả năng được chế tạo, sản xuất hoặc thực hiện một cách cụ thể trong thực tế. Điều này có nghĩa là sáng chế phải mô tả rõ ràng cách thức nó có thể được áp dụng, từ đó sản xuất ra sản phẩm hoặc thực hiện quy trình công nghiệp mà sáng chế đề xuất.

Sản xuất hàng loạt hoặc áp dụng lặp đi lặp lại:

Một sáng chế có khả năng áp dụng công nghiệp nếu nó có thể được sử dụng để sản xuất hàng loạt sản phẩm hoặc thực hiện quy trình một cách lặp đi lặp lại, và mỗi lần áp dụng đều thu được kết quả ổn định và nhất quán. Đây là yếu tố quan trọng giúp sáng chế trở nên hữu ích và có giá trị thực tế trong nền kinh tế.

Sáng chế phải đảm bảo rằng khi được áp dụng trong công nghiệp, nó mang lại kết quả ổn định. Điều này có nghĩa là sản phẩm hoặc quy trình được tạo ra bởi sáng chế phải hoạt động đúng như mô tả và không có biến đổi lớn trong các lần sản xuất hoặc áp dụng khác nhau.

Khả năng áp dụng công nghiệp là yếu tố quan trọng để đảm bảo rằng một sáng chế có giá trị thực tiễn và có thể đóng góp vào sự phát triển kinh tế. Nó giúp phân biệt những ý tưởng mang tính lý thuyết với những sáng chế có tiềm năng thực sự trong sản xuất và kinh doanh. Bằng cách đảm bảo sáng chế có thể được áp dụng trong công nghiệp, điều kiện này khuyến khích sự đổi mới hướng tới các giải pháp thực tiễn và khả thi, tạo ra giá trị cho cả nhà sáng chế và xã hội.

Thời hạn bảo hộ sáng chế

Thời hạn bảo hộ sáng chế là khoảng thời gian mà chủ sở hữu bằng sáng chế được hưởng quyền độc quyền đối với sáng chế đã được cấp bằng. Thời hạn này được quy định rõ ràng trong Luật Sở hữu trí tuệ, hiệu lực bắt đầu từ ngày cấp bằng độc quyền sáng chế và kéo dài 20 năm kể từ ngày nộp đơn đăng ký. Trong suốt thời gian này, chủ sở hữu sáng chế có quyền ngăn cấm người khác sử dụng, sản xuất, phân phối hoặc khai thác sáng chế mà không có sự cho phép.

Để duy trì hiệu lực bảo hộ trong suốt 20 năm, chủ sở hữu sáng chế cần nộp phí duy trì hàng năm theo quy định. Nếu phí duy trì không được nộp đúng hạn, quyền bảo hộ có thể bị chấm dứt trước thời hạn.

Thời hạn bảo hộ sáng chế không được gia hạn. Khi thời hạn bảo hộ kết thúc, sáng chế sẽ thuộc về phạm vi công cộng, nghĩa là bất kỳ ai cũng có thể sử dụng, sản xuất hoặc kinh doanh sáng chế mà không cần xin phép hoặc trả phí bản quyền cho chủ sở hữu sáng chế. Điều này giúp đảm bảo rằng những tiến bộ kỹ thuật và công nghệ sẽ được phổ biến rộng rãi sau một thời gian nhất định, khuyến khích sự phát triển chung của xã hội.

Thời hạn bảo hộ sáng chế đảm bảo sự cân bằng giữa việc bảo vệ quyền lợi của nhà sáng chế và lợi ích của xã hội. Trong 20 năm, nhà sáng chế có thể khai thác sáng chế của mình để thu hồi chi phí nghiên cứu và phát triển, cũng như kiếm lợi nhuận. Sau thời gian đó, việc đưa sáng chế vào phạm vi công cộng giúp khuyến khích sự phát triển và tiếp cận công nghệ cho cộng đồng, thúc đẩy sự tiến bộ và sáng tạo mới.

Phạm vi bảo hộ sáng chế

Phạm vi bảo hộ sáng chế là tập hợp các yếu tố kỹ thuật mà chủ sở hữu sáng chế yêu cầu được bảo hộ độc quyền. Phạm vi này xác định rõ những phần nào của sáng chế được bảo vệ, ngăn chặn người khác sử dụng mà không có sự cho phép của chủ sở hữu. Phạm vi bảo hộ được thể hiện qua các yêu cầu bảo hộ trong đơn đăng ký sáng chế và đóng vai trò quan trọng trong việc xác định quyền lợi pháp lý của chủ sở hữu sáng chế.

Yêu cầu bảo hộ là phần quan trọng nhất trong đơn đăng ký sáng chế, mô tả chi tiết các đặc điểm kỹ thuật của sáng chế mà chủ sở hữu muốn bảo vệ. Các yêu cầu này phải được viết rõ ràng, cụ thể và bao gồm các dấu hiệu kỹ thuật cần và đủ để xác định phạm vi quyền đối với sáng chế.

Phạm vi bảo hộ không chỉ xác định những gì được bảo vệ mà còn giới hạn quyền bảo hộ trong một phạm vi nhất định. Các yếu tố không được liệt kê trong yêu cầu bảo hộ hoặc không được mô tả đầy đủ trong phần mô tả sẽ không được bảo vệ. Điều này có nghĩa là nếu một phần nào đó của sáng chế bị bỏ sót hoặc mô tả không đầy đủ, người khác có thể khai thác phần đó mà không vi phạm quyền bảo hộ của chủ sở hữu.

Liên hệ ngay với Chúng tôi:

CÔNG TY LUẬT TNHH DCNH LAW

Địa chỉ: 38B Trần Nhật Duật, phường Phước Hoà, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hoà

Điện thoại: 0343320223 – 0974278893

Email: [email protected]

5/5 - (1 bình chọn)