Sử dụng nhãn hiệu không xin phép bị xử lý như thế nào?

Hành vi sử dụng nhãn hiệu không xin phép có thể dẫn đến nhiều hậu quả pháp lý nghiêm trọng. Tổ chức, cá nhân sử dụng nhãn hiệu mà không có sự đồng ý của chủ sở hữu nhãn hiệu đó, có thể bị xử phạt vi phạm hành chính, khởi kiện dân sự hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự.

Sử dụng nhãn hiệu không xin phép
Sử dụng nhãn hiệu không xin phép bị xử lý như thế nào? 3

Sử dụng nhãn hiệu không xin phép là gì?

Sử dụng nhãn hiệu không xin phép, hay còn gọi là xâm phạm quyền sở hữu nhãn hiệu, là hành vi mà một cá nhân hoặc tổ chức sử dụng nhãn hiệu của người khác mà không có sự đồng ý từ chủ sở hữu của nhãn hiệu đó. Điều này vi phạm quyền độc quyền của chủ sở hữu nhãn hiệu trong việc sử dụng nhãn hiệu của mình cho các sản phẩm hoặc dịch vụ mà nhãn hiệu đó đã được bảo hộ.

Xử phạt hành chính hành vi sử dụng nhãn hiệu không xin phép

Theo quy định tại Điều 11 và Điều 12 Nghị định 99/2013/NĐ-CP của Chính phủ, các cá nhân có thể bị phạt tiền lên đến 250 triệu đồng và các tổ chức có thể bị phạt tiền lên đến 500 triệu đồng nếu thực hiện một trong những hành vi sau đây liên quan đến việc xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ đối với nhãn hiệu, tên thương mại, chỉ dẫn địa lý, kiểu dáng công nghiệp, cụ thể là:

1. Buôn bán:

Việc mua bán và phân phối các sản phẩm hoặc dịch vụ mang dấu hiệu xâm phạm quyền đối với nhãn hiệu, tên thương mại, chỉ dẫn địa lý hoặc kiểu dáng công nghiệp mà không có sự đồng ý của chủ sở hữu, là một hành vi vi phạm nghiêm trọng.

2. Chào hàng:

Hành vi quảng bá hoặc giới thiệu các sản phẩm, dịch vụ vi phạm quyền sở hữu trí tuệ để mời gọi người mua, kể cả khi chưa thực hiện giao dịch, cũng bị coi là vi phạm.

3. Tàng trữ để bán:

Việc lưu giữ các sản phẩm vi phạm quyền sở hữu trí tuệ trong kho hoặc bất kỳ địa điểm nào nhằm mục đích bán ra thị trường đều bị coi là vi phạm và có thể bị xử phạt.

4. Trưng bày để bán:

Việc bày bán các sản phẩm vi phạm nhãn hiệu, chỉ dẫn địa lý hoặc kiểu dáng công nghiệp tại cửa hàng, gian hàng hoặc trong các triển lãm, sự kiện thương mại cũng là hành vi xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ.

5. Vận chuyển:

Hành vi vận chuyển hàng hóa xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ, dù không trực tiếp bán, cũng bị coi là vi phạm. Tuy nhiên, việc quá cảnh hàng hóa qua lãnh thổ Việt Nam mà không tiêu thụ tại thị trường nội địa không thuộc phạm vi xử phạt.

6. Sản xuất, chế tạo, lắp ráp hàng hóa xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ:

Việc thiết kế, chế tạo, gia công, lắp ráp, chế biến, đóng gói hàng hóa mang dấu hiệu xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ đều bị cấm. Điều này bao gồm mọi hoạt động tạo ra sản phẩm có dấu hiệu vi phạm quyền đối với nhãn hiệu, chỉ dẫn địa lý, tên thương mại, kiểu dáng công nghiệp.

7. In ấn, đính tem nhãn vi phạm:

In, dán, đúc, dập khuôn hoặc áp dụng bằng bất kỳ hình thức nào các dấu hiệu vi phạm quyền sở hữu trí tuệ lên sản phẩm, bao bì, nhãn hoặc tem đều bị coi là vi phạm nghiêm trọng.

8. Nhập khẩu hàng hóa vi phạm:

Nhập khẩu các hàng hóa vi phạm quyền sở hữu trí tuệ đối với nhãn hiệu, chỉ dẫn địa lý, kiểu dáng công nghiệp, tên thương mại mà không có sự đồng ý của chủ sở hữu cũng là một hành vi vi phạm và bị xử lý theo pháp luật.

Biện pháp khắc phục hậu quả bao gồm:
  • Buộc loại bỏ yếu tố vi phạm và tiêu hủy các yếu tố vi phạm, ví dụ như tem, nhãn, bao bì, hoặc vật phẩm mang dấu hiệu vi phạm.
  • Buộc tiêu hủy tang vật, phương tiện vi phạm nếu các yếu tố vi phạm không thể loại bỏ được, hoặc nếu các hàng hóa vi phạm gây nguy hiểm cho sức khỏe con người, vật nuôi, cây trồng, và môi trường.
  • Buộc thay đổi tên doanh nghiệp nếu tên doanh nghiệp chứa các yếu tố vi phạm quyền sở hữu trí tuệ.
  • Buộc nộp lại số lợi bất hợp pháp mà tổ chức, cá nhân đã thu được từ hành vi vi phạm, nhằm đảm bảo tính công bằng và tránh lợi dụng vi phạm để thu lợi.

Những quy định này nhằm bảo vệ quyền lợi của các chủ sở hữu nhãn hiệu, tên thương mại, chỉ dẫn địa lý, và kiểu dáng công nghiệp, đồng thời góp phần duy trì trật tự và sự cạnh tranh lành mạnh trên thị trường.

Truy cứu trách nhiệm hình sự hành vi sử dụng nhãn hiệu không xin phép
Sử dụng nhãn hiệu không xin phép bị xử lý như thế nào? 4

Khởi kiện người sử dụng nhãn hiệu không xin phép

Khởi kiện người sử dụng nhãn hiệu không xin phép là một quyền của chủ sở hữu nhãn hiệu khi phát hiện rằng quyền sở hữu trí tuệ của mình đã bị xâm phạm. Hành vi sử dụng nhãn hiệu mà không có sự cho phép của chủ sở hữu là hành vi vi phạm pháp luật sở hữu trí tuệ, và chủ sở hữu có thể tiến hành khởi kiện để bảo vệ quyền lợi của mình.

1. Thu thập chứng cứ

Trước khi khởi kiện, chủ sở hữu cần xác định rõ hành vi vi phạm, bao gồm việc sử dụng nhãn hiệu của mình trên các sản phẩm, dịch vụ hoặc trong quảng cáo, mà không có sự đồng ý. Những hành vi này có thể bao gồm:

  • Sử dụng nhãn hiệu giống hoặc tương tự gây nhầm lẫn với nhãn hiệu đã được bảo hộ của chủ sở hữu cho sản phẩm, dịch vụ giống hoặc tương tự, có khả năng gây nhầm lẫn.
  • Sản xuất, buôn bán, trưng bày để bán hoặc vận chuyển hàng hóa mang nhãn hiệu vi phạm.
  • Chào hàng, quảng bá, tiếp thị các sản phẩm hoặc dịch vụ có sử dụng nhãn hiệu vi phạm.

Chủ sở hữu nhãn hiệu cần thu thập đầy đủ chứng cứ để chứng minh hành vi vi phạm của người sử dụng không xin phép, bao gồm:

  • Hình ảnh, tài liệu chứng minh việc sử dụng nhãn hiệu vi phạm.
  • Chứng từ mua bán hoặc hợp đồng liên quan đến việc kinh doanh sản phẩm hoặc dịch vụ xâm phạm.
  • Báo cáo từ cơ quan có thẩm quyền hoặc kết quả kiểm tra hàng hóa vi phạm (nếu có).

2. Gửi thông báo vi phạm

Trước khi khởi kiện, chủ sở hữu có thể gửi thông báo yêu cầu chấm dứt hành vi vi phạm đến người vi phạm. Đây là biện pháp nhằm tạo cơ hội cho bên vi phạm dừng hành vi trái pháp luật và bồi thường thiệt hại mà không cần đến các thủ tục pháp lý phức tạp. Thông báo này nên được gửi dưới dạng văn bản, trong đó nêu rõ:

  • Hành vi vi phạm cụ thể.
  • Yêu cầu dừng ngay hành vi vi phạm.
  • Yêu cầu bồi thường thiệt hại (nếu có).

3. Khởi kiện tại Tòa án

Nếu sau khi gửi thông báo, người vi phạm không chấm dứt hành vi hoặc từ chối bồi thường, chủ sở hữu nhãn hiệu có quyền khởi kiện tại Tòa án nhân dân có thẩm quyền. Quy trình khởi kiện bao gồm:

  • Chuẩn bị đơn khởi kiện: Đơn khởi kiện phải nêu rõ yêu cầu của nguyên đơn, bao gồm việc yêu cầu chấm dứt hành vi vi phạm, xin lỗi công khai, yêu cầu bồi thường thiệt hại. Mức yêu cầu bồi thường thiệt hại bao gồm những thiệt hại trực tiếp do hành vi vi phạm gây ra như mất lợi nhuận, giảm doanh thu hoặc chi phí khắc phục hậu quả và thiệt hại tinh thần nếu việc vi phạm gây ảnh hưởng đến uy tín hoặc danh tiếng của chủ sở hữu nhãn hiệu.
  • Nộp đơn khởi kiện: Đơn khởi kiện cùng với các tài liệu chứng minh vi phạm phải được nộp tại tòa án nhân dân có thẩm quyền.
  • Thủ tục tố tụng: Sau khi nộp đơn, tòa án sẽ thụ lý vụ án và tiến hành giải quyết theo quy định của pháp luật tố tụng dân sự.

4. Áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời

Trong quá trình khởi kiện, chủ sở hữu nhãn hiệu có thể yêu cầu tòa án áp dụng các biện pháp khẩn cấp tạm thời để ngăn chặn người vi phạm tiếp tục sử dụng nhãn hiệu. Các biện pháp này có thể bao gồm:

  • Tạm thời tịch thu hàng hóa vi phạm.
  • Ngăn chặn việc quảng cáo hoặc bán hàng hóa vi phạm.
  • Yêu cầu đình chỉ sản xuất, kinh doanh sản phẩm hoặc dịch vụ xâm phạm.

Khởi kiện người sử dụng nhãn hiệu không xin phép là một biện pháp pháp lý quan trọng để bảo vệ quyền lợi của chủ sở hữu nhãn hiệu, đảm bảo sự công bằng và cạnh tranh lành mạnh trên thị trường.

Truy cứu trách nhiệm hình sự hành vi sử dụng nhãn hiệu không xin phép

Hành vi sử dụng trái phép nhãn hiệu của người khác không chỉ có thể bị xử lý hành chính hoặc dân sự mà trong những trường hợp đặc biệt nghiêm trọng, hành vi này còn có thể bị xử lý hình sự. Dưới đây là các quy định và khía cạnh quan trọng liên quan đến trách nhiệm hình sự cho hành vi này:

1. Quy định pháp luật liên quan

Tại Việt Nam, việc truy cứu trách nhiệm hình sự đối với hành vi vi phạm quyền sở hữu công nghiệp, bao gồm hành vi sử dụng nhãn hiệu không xin phép, được quy định tại Điều 226 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017) về tội xâm phạm quyền sở hữu công nghiệp. Cụ thể, hành vi sản xuất, buôn bán hàng hóa giả mạo về nhãn hiệu hoặc chỉ dẫn địa lý có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự nếu thỏa mãn các điều kiện về mức độ nghiêm trọng.

2. Cấu thành tội phạm

Hành vi sử dụng nhãn hiệu không xin phép có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự nếu thỏa mãn các yếu tố sau:

Hành vi vi phạm có tính chất thương mại: Vi phạm được thực hiện với mục đích thương mại, tức là nhằm thu lợi nhuận hoặc tăng doanh thu thông qua việc sử dụng trái phép nhãn hiệu của người khác.

Số lượng hàng hóa vi phạm lớn: Theo quy định, số lượng hàng hóa hoặc giá trị hàng hóa xâm phạm phải đạt đến một mức nhất định mới có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự. Cụ thể, nếu giá trị hàng hóa vi phạm từ 200 triệu đồng trở lên hoặc thu lợi bất chính từ 100 triệu đồng trở lên hoặc gây thiệt hại cho chủ sở hữu nhãn hiệu từ 200 triệu đồng trở lên, hành vi có thể bị xem xét xử lý hình sự.

3. Mức phạt và hình thức xử lý

Theo Điều 226 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017), mức hình phạt đối với hành vi xâm phạm quyền sở hữu công nghiệp, trong đó có việc sử dụng nhãn hiệu không xin phép, có thể bao gồm:

  • Cá nhân vi phạm có thể bị phạt tiền từ 50 triệu đồng đến 500 triệu đồng hoặc bị phạt tù từ 6 tháng đến 3 năm nếu hành vi vi phạm đạt các yếu tố cấu thành tội phạm nêu trên.
  • Tổ chức vi phạm có thể bị phạt tiền đến 5 tỷ đồng hoặc bị đình chỉ hoạt động kinh doanh đến 02 năm, bị cấm kinh doanh, cấm hoạt động trong một số lĩnh vực nhất định hoặc cấm huy động vốn từ 01 năm đến 03 năm.

Liên hệ ngay với Chúng tôi:

CÔNG TY LUẬT TNHH DCNH LAW

Địa chỉ: 38B Trần Nhật Duật, phường Phước Hoà, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hoà

Điện thoại: 0343320223 – 0974278893

Email: [email protected]

5/5 - (1 bình chọn)