Quy định về việc giữ lương nhân viên

Quy định về việc giữ lương nhân viên là một vấn đề pháp lý phức tạp trong pháp luật về lao động. Công ty chỉ được giữ lương của nhân viên trong một số trường hợp đặc biệt được quy định rõ ràng trong Bộ luật Lao động năm 2019 và các văn bản hướng dẫn thi hành.

Quy định về việc giữ lương nhân viên
Quy định về việc giữ lương nhân viên 2

Giữ lương là gì?

Giữ lương là một hành động mà người sử dụng lao động tạm thời không chi trả lương cho người lao động, thường với mục đích xử lý các vấn đề như bồi thường thiệt hại vật chất, hoặc để thực hiện nghĩa vụ tài chính khác của người lao động theo các quy định pháp luật.

Theo Bộ luật Lao động năm 2019, giữ lương của người lao động là hành vi bị giới hạn và không được phép áp dụng tùy tiện. Cụ thể, trong các quy định về tiền lương, người sử dụng lao động có quyền giữ lại một phần tiền lương của người lao động chỉ khi có sự đồng thuận hoặc khi pháp luật quy định rõ ràng về các trường hợp này. Ví dụ, một số trường hợp giữ lương có thể bao gồm việc người lao động làm hư hại tài sản của công ty.

Khi nào công ty được giữ lương nhân viên?

Công ty chỉ được giữ lương của nhân viên trong một số trường hợp đặc biệt được quy định rõ ràng trong Bộ luật Lao động năm 2019 và các văn bản hướng dẫn thi hành như Nghị định 145/2020/NĐ-CP. Cụ thể, các trường hợp công ty được giữ lại một phần tiền lương của người lao động bao gồm:

1. Bồi thường thiệt hại vật chất cho công ty

Theo Điều 129 của Bộ luật Lao động 2019, khi người lao động gây thiệt hại cho công ty, người sử dụng lao động có quyền yêu cầu người lao động bồi thường. Trong trường hợp này, công ty có thể giữ lại một phần tiền lương của người lao động để bù đắp thiệt hại, nhưng không được giữ quá 30% tiền lương tháng của người lao động sau khi đã khấu trừ các khoản bắt buộc như bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, và thuế thu nhập cá nhân.

2. Thực hiện các nghĩa vụ tài chính khác của người lao động

Khi có yêu cầu từ các cơ quan nhà nước có thẩm quyền, ví dụ như thi hành án, cơ quan thuế hoặc các cơ quan liên quan khác, công ty có thể giữ lại một phần tiền lương của người lao động để thực hiện các nghĩa vụ tài chính của người đó (như nợ thuế, phạt vi phạm hành chính, hoặc nghĩa vụ bồi thường thiệt hại, trả nợ theo quyết định của tòa án, cơ quan thi hành án). Tỷ lệ khấu trừ theo quyết định cưỡng chế thi hành của cơ quan Nhà nước có thẩm quyền.

3. Trường hợp bất khả kháng

Điều 97 của Bộ luật Lao động 2019 quy định rằng người sử dụng lao động có trách nhiệm trả lương đầy đủ và đúng hạn cho người lao động. Tuy nhiên, trong các trường hợp bất khả kháng như thiên tai, hỏa hoạn, dịch bệnh nguy hiểm, chiến tranh hoặc các sự cố bất ngờ không thể kiểm soát khác, nếu người sử dụng lao động đã tìm mọi biện pháp khắc phục nhưng vẫn không thể trả lương đúng hạn, họ có quyền chậm trả lương. Tuy nhiên, việc giữ lương của người lao động trong trường hợp này không được quá 30 ngày.

Theo đó, nếu công ty chậm trả lương không quá 15 ngày thì không phải trả lãi suất cho khoản tiền lương chậm trả. Nếu việc chậm trả lương vượt quá 15 ngày, công ty phải trả lãi cho khoản tiền lương chậm trả, dựa trên lãi suất huy động tiền gửi 01 tháng của ngân hàng nơi công ty mở tài khoản trả lương.

Khi gặp phải trường hợp bất khả kháng khiến công ty không thể trả lương đúng hạn, người sử dụng lao động có trách nhiệm thông báo cho người lao động biết về việc chậm trả lương và giải thích lý do chậm lương, đồng thời cam kết thời gian trả lương cụ thể khi có thể khắc phục được tình trạng bất khả kháng.

Mặc dù pháp luật cho phép chậm lương trong các tình huống bất khả kháng, nhưng trách nhiệm của người sử dụng lao động là tìm mọi biện pháp để giảm thiểu tình trạng này và bảo đảm rằng quyền lợi của người lao động được bảo vệ. Điều này bao gồm việc không chỉ trả lương chậm mà còn phải thanh toán lãi suất tương ứng khi cần thiết.

3. Theo thỏa thuận với người lao động

Trong một số trường hợp khác, nếu có thỏa thuận giữa người sử dụng lao động và người lao động (ví dụ như thỏa thuận thanh toán tiền lương chậm trong một thời gian cụ thể vì lý do hợp lý), công ty có thể giữ lại lương của nhân viên theo sự đồng thuận của hai bên.

Có được giữ lương nhân viên khi nghỉ việc?

Theo Điều 48 của Bộ luật Lao động 2019, khi hợp đồng lao động chấm dứt, người sử dụng lao động có trách nhiệm thanh toán đầy đủ các khoản tiền liên quan đến quyền lợi của người lao động, bao gồm tiền lương còn lại, tiền trợ cấp thôi việc (nếu có), và các khoản tiền khác trong vòng 14 ngày kể từ ngày chấm dứt hợp đồng. Trong một số trường hợp đặc biệt như thiên tai, hỏa hoạn, hoặc những lý do bất khả kháng khác, thời hạn thanh toán này có thể kéo dài nhưng không quá 30 ngày.

Nếu không có các căn cứ hợp pháp như đã nêu trên, người sử dụng lao động không được phép giữ lương của người lao động sau khi họ nghỉ việc. Việc giữ lại tiền lương mà không có lý do chính đáng hoặc không đúng quy định có thể bị coi là vi phạm pháp luật về lao động, và người lao động có quyền khiếu nại hoặc khởi kiện.

Nếu người sử dụng lao động cố tình giữ lại tiền lương của người lao động mà không có căn cứ pháp lý, người lao động có thể khiếu nại lên cơ quan có thẩm quyền như Thanh tra Lao động hoặc khởi kiện ra tòa án để yêu cầu giải quyết. Theo Điều 188 của Bộ luật Lao động, hành vi này có thể bị xử phạt hành chính hoặc yêu cầu bồi thường thiệt hại cho người lao động.

Tư vấn quy định về việc giữ lương nhân viên

Tại Công ty Luật TNHH DCNH Law, chúng tôi cung cấp dịch vụ tư vấn chuyên sâu các quy định của pháp luật liên quan đến giữ lương nhân viên nhằm giúp doanh nghiệp nắm vững các điều khoản pháp lý và đảm bảo tuân thủ pháp luật lao động hiện hành của Việt Nam. Giữ lương là một hành vi nhạy cảm và cần được thực hiện đúng quy định pháp luật để tránh tranh chấp lao động cũng như bảo vệ quyền lợi của cả doanh nghiệp và người lao động.

Theo Bộ luật Lao động năm 2019, doanh nghiệp chỉ được phép giữ lại tiền lương của nhân viên trong một số trường hợp nhất định, chẳng hạn như khi người lao động gây thiệt hại vật chất cho công ty, hoặc khi có yêu cầu từ cơ quan thi hành án về nghĩa vụ tài chính của người lao động. Tuy nhiên, tỷ lệ giữ lương không được vượt quá 30% tổng số lương hàng tháng và chỉ được thực hiện khi có căn cứ pháp lý rõ ràng.

Chúng tôi giúp doanh nghiệp hiểu rõ các trường hợp hợp pháp được giữ lương và cách thức thực hiện quy trình này một cách minh bạch và đúng luật. Bên cạnh đó, chúng tôi tư vấn về quy trình giải quyết tranh chấp lao động, cung cấp giải pháp để tránh các rủi ro pháp lý có thể phát sinh khi doanh nghiệp thực hiện giữ lương sai quy định.

Với kinh nghiệm sâu rộng trong lĩnh vực lao động và pháp lý, đội ngũ luật sư của DCNH Law sẽ hỗ trợ doanh nghiệp không chỉ đảm bảo tuân thủ pháp luật mà còn xây dựng mối quan hệ lao động hài hòa, công bằng và bền vững.

Liên hệ ngay với Chúng tôi:

CÔNG TY LUẬT TNHH DCNH LAW

Địa chỉ: 38B Trần Nhật Duật, phường Phước Hoà, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hoà

Điện thoại: 0343320223 – 0974278893

Email: [email protected]

5/5 - (1 bình chọn)