Căn cứ tính mức bồi thường trách nhiệm vật chất

Căn cứ tính mức bồi thường trách nhiệm vật chất trong trường hợp người lao động gây thiệt hại tài sản cho người sử dụng lao động

Căn cứ tính mức bồi thường trách nhiệm vật chất
Căn cứ tính mức bồi thường trách nhiệm vật chất 2

Mức bồi thường trách nhiệm vật chất là gì?

Mức bồi thường trách nhiệm vật chất là số tiền mà người lao động phải bồi thường cho người sử dụng lao động khi gây ra thiệt hại về tài sản, dụng cụ, thiết bị hoặc gây tổn thất khác trong quá trình làm việc. Mức bồi thường này phụ thuộc vào nhiều yếu tố như giá trị thiệt hại thực tế, mức độ lỗi của người lao động, …

Căn cứ tính mức bồi thường trách nhiệm vật chất

Căn cứ tính mức bồi thường trách nhiệm vật chất trong trường hợp người lao động gây thiệt hại tài sản cho người sử dụng lao động thường dựa trên các yếu tố sau đây:

1. Mức độ thiệt hại thực tế:

Đây là căn cứ đầu tiên và quan trọng nhất. Mức thiệt hại tài sản do người lao động gây ra được xác định dựa trên giá trị tài sản bị hư hỏng, mất mát, hoặc tiêu hao so với giá trị ban đầu hoặc giá trị thay thế tại thời điểm xảy ra sự việc.

Nếu có thể sửa chữa, mức thiệt hại sẽ tính dựa trên chi phí sửa chữa, khôi phục tài sản. Nếu không thể sửa chữa, mức bồi thường sẽ là giá trị thay thế hoặc giá trị còn lại của tài sản.

2. Lỗi của người lao động:

Mức độ lỗi của người lao động (cố ý hoặc sơ suất) ảnh hưởng đến mức bồi thường. Nếu thiệt hại là do lỗi cố ý, người lao động thường phải bồi thường toàn bộ giá trị thiệt hại. Ngược lại, nếu là lỗi sơ suất, mức bồi thường có thể được giảm bớt theo quy định của pháp luật hoặc nội quy lao động.

3. Giá trị thiệt hại so với lương tối thiểu vùng:

Theo quy định của Bộ luật Lao động, nếu giá trị thiệt hại không vượt quá 10 tháng lương tối thiểu vùng tại nơi người lao động làm việc và thiệt hại là do sơ suất không nghiêm trọng, người lao động sẽ chỉ phải bồi thường tối đa 03 tháng lương.

4. Tiền lương của người lao động:

Mức bồi thường tối đa trong trường hợp thiệt hại không nghiêm trọng do sơ suất, không phải lỗi cố ý, thường không vượt quá 03 tháng lương của người lao động. Đây là mức giới hạn nhằm đảm bảo quyền lợi của người lao động, tránh việc phải bồi thường quá sức ảnh hưởng đến thu nhập và đời sống.

Ngoài ra, tiền lương của người lao động còn làm căn cứ để tính mức khấu trừ lương hàng tháng của người lao động để bồi thường thiệt hại. Cụ thể, theo quy định tại khoản 3 Điều 102 của Bộ luật Lao động 2019, khi người lao động gây thiệt hại tài sản và phải bồi thường. Mức tiền khấu trừ để bồi thường không được vượt quá 30% tiền lương hàng tháng của người lao động, sau khi đã trừ đi các khoản đóng góp bắt buộc như bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp và thuế thu nhập cá nhân (nếu có). Điều này nhằm bảo đảm người lao động vẫn có đủ thu nhập để duy trì cuộc sống cơ bản trong thời gian phải bồi thường.

5. Nội quy lao động và thỏa thuận giữa hai bên:

Nội quy lao động và các thỏa thuận cụ thể trong hợp đồng lao động hoặc hợp đồng trách nhiệm có thể là căn cứ để xác định mức bồi thường. Các điều khoản này phải tuân thủ quy định của pháp luật lao động nhưng có thể đưa ra chi tiết về mức bồi thường và cách thức bồi thường.

Nội quy lao động của mỗi doanh nghiệp là tài liệu nội bộ quy định rõ các trách nhiệm, quyền hạn, và nghĩa vụ của người lao động. Nội quy này có thể bao gồm các quy định về: Mức độ bồi thường trong trường hợp người lao động gây thiệt hại tài sản, quy trình và hình thức bồi thường (ví dụ: bồi thường toàn bộ hoặc từng phần, hình thức khấu trừ lương).

Hợp đồng lao động hoặc hợp đồng trách nhiệm là thỏa thuận cụ thể giữa người sử dụng lao động và người lao động, trong đó có thể quy định rõ về: Các điều khoản bồi thường nếu người lao động gây ra thiệt hại; cách thức và thời gian bồi thường; các điều khoản liên quan đến lỗi và mức độ thiệt hại có ảnh hưởng đến mức bồi thường.

6. Quy định của pháp luật:

Việc bồi thường trách nhiệm vật chất được thực hiện dựa trên các quy định của Bộ luật Lao động (Điều 129, Điều 130) và nghị định hướng dẫn thi hành (như Nghị định 145/2020/NĐ-CP).

Tóm lại, mức bồi thường trách nhiệm vật chất được xác định dựa trên thiệt hại thực tế, lỗi của người lao động, mức lương và quy định pháp luật hiện hành.

Người lao động gây thiệt hại bao nhiêu là nghiêm trọng?

Pháp luật lao động Việt Nam, cụ thể là Bộ luật Lao động 2019, không đưa ra định nghĩa cụ thể về thiệt hại nghiêm trọng trong chế định về trách nhiệm vật chất. Tuy nhiên, căn cứ vào khoản 1 Điều 129 Bộ luật Lao động năm 2019 “người lao động gây thiệt hại không nghiêm trọng do sơ suất với giá trị không quá 10 tháng lương tối thiểu vùng do Chính phủ công bố được áp dụng tại nơi người lao động làm việc” thì chúng ta có thể tạm hiểu thiệt hại nghiêm trọng là thiệt hại trên 10 tháng lương tối thiểu vùng do Chính phủ quy định tại nơi mà người lao động đang làm việc.

Liên hệ ngay với Chúng tôi:

CÔNG TY LUẬT TNHH DCNH LAW

Địa chỉ: 38B Trần Nhật Duật, phường Phước Hoà, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hoà

Điện thoại: 0343320223 – 0974278893

Email: [email protected]

5/5 - (1 bình chọn)