Hồ sơ thành lập địa điểm kinh doanh

Hồ sơ thành lập địa điểm kinh doanh theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp hiện hành bao gồm các loại giấy tờ nào?

Hồ sơ thành lập địa điểm kinh doanh
Hồ sơ thành lập địa điểm kinh doanh 2

Quy định về thành lập địa điểm kinh doanh

Việc thành lập địa điểm kinh doanh tại Việt Nam được quy định bởi Luật Doanh nghiệp năm 2020 và các văn bản pháp luật liên quan.

Theo quy định tại khoản 3, Điều 44 của Luật Doanh nghiệp 2020, địa điểm kinh doanh là nơi mà doanh nghiệp tiến hành hoạt động kinh doanh cụ thể. Địa điểm kinh doanh không có tư cách pháp nhân độc lập và không phải là trụ sở chính hay chi nhánh của doanh nghiệp, mà là nơi doanh nghiệp thực hiện một phần hoặc toàn bộ các hoạt động kinh doanh của mình.

Doanh nghiệp có quyền thành lập địa điểm kinh doanh ở trong hoặc ngoài địa bàn nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính hoặc chi nhánh. Điều này mang lại sự linh hoạt cho doanh nghiệp trong việc mở rộng hoạt động kinh doanh, giúp doanh nghiệp tiếp cận được nhiều thị trường hơn mà không cần phải mở chi nhánh hoặc thay đổi địa chỉ trụ sở chính.

Trong thời hạn 10 ngày kể từ ngày có quyết định thành lập địa điểm kinh doanh, doanh nghiệp phải gửi thông báo lập địa điểm kinh doanh đến Phòng Đăng ký kinh doanh nơi đặt địa điểm kinh doanh.

Hồ sơ thành lập địa điểm kinh doanh

Để thành lập địa điểm kinh doanh, doanh nghiệp cần chuẩn bị một bộ hồ sơ đầy đủ theo quy định của pháp luật hiện hành. Hồ sơ thành lập địa điểm kinh doanh bao gồm các tài liệu sau:

1/ Thông báo lập địa điểm kinh doanh

Đây là tài liệu quan trọng nhất trong hồ sơ, do doanh nghiệp hoặc chi nhánh của doanh nghiệp lập và gửi đến Phòng Đăng ký kinh doanh nơi đặt địa điểm kinh doanh. Thông báo này bao gồm các thông tin cơ bản như:

  • Tên, mã số doanh nghiệp, mã số thuế hoặc mã số chi nhánh (nếu địa điểm kinh doanh trực thuộc chi nhánh);
  • Tên, địa chỉ của địa điểm kinh doanh dự kiến thành lập;
  • Ngành, nghề kinh doanh tại địa điểm kinh doanh;
  • Họ tên, chữ ký của người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp hoặc người đứng đầu chi nhánh (trong trường hợp địa điểm kinh doanh thuộc chi nhánh).

2/ Bản sao giấy tờ chứng thực cá nhân của người đứng đầu địa điểm kinh doanh

Bản sao giấy tờ chứng thực cá nhân của người đứng đầu địa điểm kinh doanh là một phần quan trọng trong hồ sơ thành lập địa điểm kinh doanh. Đây là tài liệu nhằm xác thực thông tin cá nhân của người có trách nhiệm điều hành và quản lý địa điểm kinh doanh. Người đứng đầu địa điểm kinh doanh có thể là người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp hoặc người được ủy quyền quản lý địa điểm kinh doanh thuộc chi nhánh. Giấy tờ chứng thực cá nhân là căn cước công dân hoặc hộ chiếu của cá nhân.

3/ Giấy ủy quyền

Trong trường hợp người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp không trực tiếp nộp hồ sơ mà ủy quyền cho người khác thực hiện, cần có giấy ủy quyền hợp pháp kèm theo bản sao công chứng giấy tờ tùy thân của người được ủy quyền (chứng minh nhân dân/căn cước công dân/hộ chiếu còn hiệu lực).

Quyết định thành lập địa điểm kinh doanh

Quyết định thành lập địa điểm kinh doanh là một văn bản do doanh nghiệp ban hành, nhằm chính thức hóa việc thành lập một địa điểm kinh doanh mới. Đây không phải là tài liệu bắt buộc trong hồ sơ đăng ký thành lập địa điểm kinh doanh nộp cho Phòng đăng ký kinh doanh. Tuy nhiên, doanh nghiệp cần phải ban hành quyết định thành lập địa điểm kinh doanh để phục vụ cho nhu cầu quản lý, điều hành nội bộ doanh nghiệp.

Nội dung cơ bản của quyết định thành lập địa điểm kinh doanh bao gồm:

1/ Tiêu đề văn bản:

Quyết định thường có tiêu đề rõ ràng, ví dụ: “Quyết định về việc thành lập địa điểm kinh doanh” hoặc “Quyết định thành lập địa điểm kinh doanh thuộc [tên doanh nghiệp/chi nhánh].”

2/ Căn cứ pháp lý:

Quyết định cần nêu rõ các căn cứ pháp lý áp dụng, bao gồm:

  • Luật Doanh nghiệp năm 2020 và các văn bản pháp luật liên quan;
  • Điều lệ của công ty/doanh nghiệp;
  • Quyết định hoặc thẩm quyền của người ra quyết định.

3/ Nội dung quyết định:

Phần nội dung quyết định thành lập địa điểm kinh doanh bao gồm các thông tin chi tiết như:

  • Tên địa điểm kinh doanh;
  • Địa chỉ cụ thể của địa điểm kinh doanh;
  • Ngành, nghề kinh doanh tại địa điểm mới;
  • Ngày bắt đầu hoạt động của địa điểm kinh doanh;
  • Người đứng đầu và chịu trách nhiệm quản lý địa điểm kinh doanh.

4/ Thời gian hiệu lực của quyết định và trách nhiệm thi hành

Quyết định phải nêu rõ thời gian quyết định có hiệu lực từ ngày nào, cũng như các điều khoản liên quan đến việc thi hành.

5/ Chữ ký và con dấu:

Quyết định cần có chữ ký của người có thẩm quyền trong doanh nghiệp đối với việc thành lập địa điểm kinh doanh. Văn bản cũng cần đóng dấu của doanh nghiệp.

Liên hệ ngay với Chúng tôi:

CÔNG TY LUẬT TNHH DCNH LAW

Địa chỉ: 38B Trần Nhật Duật, phường Phước Hoà, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hoà

Điện thoại: 0343320223 – 0974278893

Email: [email protected]

5/5 - (1 bình chọn)