Hotline:
Nội quy lao động là gì? Nội quy lao động của công ty bắt buộc phải bao gồm những nội dung nào để có hiệu lực?
Nội quy lao động là gì?
Nội quy lao động là một văn bản quan trọng do người sử dụng lao động ban hành, quy định các quy tắc, chuẩn mực về hành vi, trách nhiệm, quyền hạn, và nghĩa vụ của người lao động trong quá trình làm việc tại doanh nghiệp. Nội quy lao động là cơ sở pháp lý để điều chỉnh mối quan hệ lao động giữa người lao động và người sử dụng lao động, đồng thời là căn cứ để xử lý các vi phạm kỷ luật trong doanh nghiệp.
Khi doanh nghiệp có từ 10 người lao động trở lên, người sử dụng lao động bắt buộc phải ban hành nội quy lao động bằng văn bản. Sau khi ban hành, nội quy lao động phải được đăng ký với cơ quan quản lý lao động cấp tỉnh để có hiệu lực pháp lý.
Đối với các doanh nghiệp nhỏ sử dụng dưới 10 người lao động, việc ban hành nội quy lao động bằng văn bản không bắt buộc. Tuy nhiên, điều này không có nghĩa là người sử dụng lao động được miễn hoàn toàn khỏi việc thiết lập các quy tắc lao động. Thay vì ban hành nội quy lao động bằng văn bản, người sử dụng lao động phải thỏa thuận cụ thể về các vấn đề liên quan đến kỷ luật lao động và trách nhiệm vật chất trong hợp đồng lao động. Điều này giúp đảm bảo rằng cả hai bên đều hiểu rõ và đồng ý với các quy định về kỷ luật và trách nhiệm trong quá trình làm việc.
Nội dung của nội quy lao động
Nội quy này phải tuân thủ các quy định của pháp luật về lao động và các quy định pháp lý liên quan khác, đồng thời bao gồm các nội dung chủ yếu sau:
1. Thời giờ làm việc, thời giờ nghỉ ngơi
Thời giờ làm việc và thời giờ nghỉ ngơi là một trong những nội dung quan trọng trong nội quy lao động, được quy định để đảm bảo quyền lợi của người lao động cũng như duy trì hiệu quả sản xuất, kinh doanh của doanh nghiệp.
Nội quy lao động phải nêu rõ thời giờ làm việc bình thường trong một ngày và một tuần, bao gồm thời điểm bắt đầu và kết thúc ca làm việc, cũng như quy định về ca làm việc. Quy định về làm thêm giờ, bao gồm các trường hợp làm thêm giờ thông thường và trong các trường hợp đặc biệt. Nội quy cũng cần nêu rõ thời điểm các đợt nghỉ giải lao, nghỉ giữa giờ, nghỉ chuyển ca, ngày nghỉ hằng tuần, nghỉ hằng năm, nghỉ việc riêng và nghỉ không hưởng lương cùng quy trình xin nghỉ.
2. Trật tự tại nơi làm việc
Trật tự tại nơi làm việc là một phần quan trọng trong nội quy lao động, quy định các nguyên tắc cơ bản mà người lao động phải tuân thủ để duy trì môi trường làm việc hiệu quả và chuyên nghiệp.
Quy định về phạm vi làm việc, quy tắc đi lại trong thời giờ làm việc, và các yêu cầu về văn hóa ứng xử, trang phục tại nơi làm việc. Người lao động phải tuân thủ các chỉ dẫn, phân công, điều động của người sử dụng lao động, đảm bảo hiệu quả công việc và kỷ luật tại nơi làm việc.
3. An toàn và vệ sinh lao động
Quy định về trách nhiệm của người lao động trong việc chấp hành các quy định, quy trình và biện pháp bảo đảm an toàn, vệ sinh lao động. Nội quy phải bao gồm các quy định về phòng chống cháy nổ, sử dụng và bảo quản các thiết bị bảo hộ cá nhân, cũng như các biện pháp vệ sinh, khử độc, khử trùng tại nơi làm việc.
4. Phòng, chống quấy rối tình dục tại nơi làm việc
Người sử dụng lao động phải xây dựng và ban hành các quy định cụ thể về phòng, chống quấy rối tình dục tại nơi làm việc. Điều này bao gồm việc định nghĩa các hành vi quấy rối tình dục, các biện pháp phòng ngừa, và cam kết bảo vệ nhân viên khỏi mọi hình thức quấy rối.
Quy định rõ ràng về trình tự và thủ tục xử lý khi có hành vi quấy rối tình dục xảy ra. Điều này bao gồm các bước như: tiếp nhận phản ánh hoặc khiếu nại, điều tra sự việc, và đưa ra quyết định xử lý kỷ luật đối với người vi phạm. Các biện pháp xử lý cần được thực hiện kịp thời, nghiêm túc và đảm bảo quyền lợi cho nạn nhân, bao gồm cả bảo vệ danh tính và quyền riêng tư của họ.
5. Bảo vệ tài sản và bí mật của doanh nghiệp
Xác định rõ danh mục các tài sản, tài liệu quan trọng, bí mật công nghệ, bí mật kinh doanh và sở hữu trí tuệ của doanh nghiệp. Danh mục này có thể bao gồm thiết bị, máy móc, phần mềm, dữ liệu khách hàng, công thức sản phẩm, quy trình sản xuất, và các tài sản trí tuệ khác.
Quy định trách nhiệm của người lao động trong việc bảo vệ tài sản và giữ gìn bí mật của doanh nghiệp. Các biện pháp cụ thể như hạn chế truy cập, mã hóa dữ liệu, ký kết thỏa thuận bảo mật cũng có thể được áp dụng để đảm bảo an toàn và bảo mật.
Xác định rõ các hành vi xâm phạm tài sản và bí mật của doanh nghiệp, chẳng hạn như tiết lộ thông tin mật, sử dụng trái phép tài sản hoặc công nghệ của doanh nghiệp, và quy định các hình thức xử lý đối với những hành vi này.
6. Tạm thời chuyển người lao động làm việc khác
Người sử dụng lao động có quyền tạm thời chuyển người lao động sang làm công việc khác so với hợp đồng lao động trong những trường hợp cần thiết vì nhu cầu sản xuất, kinh doanh, chẳng hạn như: do gặp khó khăn đột xuất, thiên tai, hỏa hoạn, dịch bệnh, hoặc yêu cầu cấp bách từ hoạt động kinh doanh. Nội quy cần nêu rõ các trường hợp do nhu cầu sản xuất hoặc kinh doanh mà người lao động có thể được tạm thời chuyển sang làm việc khác so với hợp đồng lao động.
7. Hành vi vi phạm và hình thức xử lý kỷ luật lao động
Xác định rõ những hành vi được coi là vi phạm kỷ luật, chẳng hạn như đi làm muộn, vắng mặt không lý do, không tuân thủ quy định an toàn lao động, hoặc vi phạm nội quy về bảo mật thông tin.
Quy định rõ các hình thức xử lý kỷ luật phù hợp với từng hành vi vi phạm, bao gồm: khiển trách, kéo dài thời hạn nâng lương, cách chức, hoặc sa thải, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của vi phạm.
8. Trách nhiệm vật chất
Quy định rõ các trường hợp người lao động phải bồi thường thiệt hại, chẳng hạn như làm hư hỏng dụng cụ, thiết bị; gây thiệt hại cho tài sản của doanh nghiệp; làm mất dụng cụ, thiết bị hoặc tài sản; và tiêu hao vật tư vượt quá định mức cho phép.
Mức bồi thường được quy định cụ thể tương ứng với mức độ thiệt hại gây ra. Nội quy cần nêu rõ cách tính toán mức bồi thường, đảm bảo sự công bằng và hợp lý cho cả người lao động và người sử dụng lao động.
Xác định rõ ai là người có thẩm quyền quyết định và xử lý việc bồi thường thiệt hại, thường là người có thẩm quyền giao kết hợp đồng lao động hoặc người được ủy quyền trong nội quy lao động.
9. Người có thẩm quyền xử lý kỷ luật lao động
Nội quy phải xác định rõ người có thẩm quyền xử lý kỷ luật lao động, thường là người có thẩm quyền giao kết hợp đồng lao động hoặc người được quy định cụ thể trong nội quy lao động.
Liên hệ ngay với Chúng tôi:
CÔNG TY LUẬT TNHH DCNH LAW
Địa chỉ: 38B Trần Nhật Duật, phường Phước Hoà, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hoà
Điện thoại: 0343320223 – 0974278893
Email: [email protected]